đánh thức, làm thức dậy
/əˈweɪk/The word "awake" has its roots in Old English and Germanic languages. The original Old English word was "awacian", which meant "to watch" or "to keep awake". This word is derived from the Proto-Germanic word "*awakiz", which is also the source of the Modern German word "wachen", meaning "to watch" or "to be vigilant". The word "awake" has been used in English since the 9th century, and its meaning has evolved to encompass not only physical wakefulness but also mental alertness and awareness. Over time, the word has taken on various connotations, including spiritual or mystical awakening, as seen in phrases such as "awaken to a higher power" or "awaken to a new reality". Despite its evolution, the fundamental idea of "awake" remains connected to the original sense of being watchful, alert, and attentive.
Cô đột nhiên tỉnh dậy và nhận ra mình đã ngủ quên trong lúc xem phim.
Mặt trời vừa mới bắt đầu ló dạng qua rèm cửa, đánh thức những chú chim bên ngoài.
Tiếng chuông báo thức làm anh tỉnh giấc, báo hiệu một ngày bận rộn khác lại bắt đầu.
Mùi cà phê đang pha trong bếp đánh thức các giác quan của cô và mời gọi cô xuống tầng dưới ăn sáng.
Tiếng khóc của đứa trẻ vang vọng khắp nhà, đột ngột đánh thức cả nhà khỏi giấc ngủ.
Cảnh tượng bình minh tuyệt đẹp trên núi đánh thức tâm hồn anh và mang lại cho anh cảm giác bình yên.
Tiếng chó sủa và rên rỉ khiến anh tỉnh lại, nhận ra mình đã ngủ quên trên ghế.
Mùi thơm ngọt ngào của những chiếc bánh quy sô-cô-la mới nướng đánh thức cơn thèm ăn của cô và dẫn cô vào bếp.
Mùi nước hoa của cô thoang thoảng trong không khí là một cảm giác dễ chịu, nhắc nhở anh về sự hiện diện của cô.
Tiếng mưa rơi nhẹ nhàng đập vào cửa sổ đánh thức cảm giác bình yên và thanh thản trong cô.
All matches
Phrasal verbs