- After hitting the snooze button several times, she finally woke up feeling groggy but awake.
Sau khi nhấn nút báo lại nhiều lần, cuối cùng cô cũng thức dậy với cảm giác mệt mỏi nhưng vẫn tỉnh táo.
- The sun's rays streamed through the window and gently awakened him from his slumber.
Những tia nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ và nhẹ nhàng đánh thức anh khỏi giấc ngủ.
- She jolted awake, gasping for breath, as the alarm blared loudly.
Cô giật mình tỉnh giấc, thở hổn hển vì tiếng chuông báo thức vang lên inh ỏi.
- The baby cried out, suddenly startling her mother and awakening her from her peaceful slumber.
Đứa bé khóc thét lên, làm mẹ giật mình và đánh thức bà khỏi giấc ngủ yên bình.
- His caffeine addiction had kicked in, leaving him feeling alert and awake even at three in the morning.
Cơn nghiện caffeine đã khiến anh cảm thấy tỉnh táo và minh mẫn ngay cả vào lúc ba giờ sáng.
- The scent of freshly brewed coffee wafted through the room, instantly awakening his senses and lifting his spirits.
Mùi cà phê mới pha thoang thoảng khắp phòng, ngay lập tức đánh thức các giác quan và nâng cao tinh thần của anh.
- The sound of rain tapping against the windowpane lulled her into a deep sleep, only to suddenly awaken her as it turned into a furious downpour.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ khiến cô chìm vào giấc ngủ sâu, rồi đột nhiên đánh thức cô dậy vì trời chuyển sang mưa như trút nước.
- The smell of smoke woke him up in a panic, as he jumped out of bed, his heart pounding in his chest.
Mùi khói khiến anh hoảng sợ, anh bật dậy khỏi giường, tim đập thình thịch trong lồng ngực.
- She struggled to pry her eyes open, finding it difficult to fully awaken from the deep sleep she had fallen into.
Cô cố gắng mở mắt ra, cảm thấy khó khăn để có thể tỉnh hẳn sau giấc ngủ sâu.
- His dream was so vivid and intense that it left him feeling disoriented and groggy even after he had fully awakened.
Giấc mơ của anh quá sống động và mãnh liệt đến nỗi khiến anh cảm thấy mất phương hướng và choáng váng ngay cả khi đã hoàn toàn tỉnh táo.