Definition of auctioneer

auctioneernoun

người bán đấu giá

/ˌɔːkʃəˈnɪə(r)//ˌɔːkʃəˈnɪr/

The word "auctioneer" has its origins in the late 17th century. An auctioneer is a person who conducts an auction, which is a public sale of goods or assets to the highest bidder. The word "auctioneer" comes from the French term "aucionnaire," meaning "auctioneer" or "banker." This term is derived from the Latin words "auctio," meaning "public sale," and "narius," meaning "leader" or "director." In the early days of auctions, the auctioneer was responsible for not only facilitating the sale, but also for managing the bidding process, soliciting bids, and maintaining order in the sale. Over time, the role of the auctioneer has evolved to include expertise in valuing and appraising items, as well as marketing and advertising the auction itself. Today, auctioneers can be found in a variety of settings, from traditional auction houses to online auction platforms and even in estate sales and charity events. Despite these changes, the core role of the auctioneer remains the same: to facilitate a fair and transparent sale of goods to the highest bidder.

Summary
type danh từ
meaningngười bán đấu giá
type nội động từ
meaningphụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
namespace
Example:
  • The energetic auctioneer's voice filled the crowded room as he expertly guided the bidding process.

    Giọng nói đầy năng lượng của người đấu giá vang lên khắp căn phòng đông đúc khi anh ta khéo léo hướng dẫn quá trình đấu giá.

  • The seasoned auctioneer skillfully steered the bidding war between two determined bidders.

    Người đấu giá dày dạn kinh nghiệm đã khéo léo điều khiển cuộc chiến đấu giá giữa hai người trả giá quyết tâm.

  • The auctioneer's lively banter kept the audience entertained as they eagerly awaited each item's sale.

    Những câu chuyện đùa vui vẻ của người bán đấu giá khiến khán giả thích thú trong khi họ háo hức chờ đợi giá bán của từng món đồ.

  • With a wave of his hand, the auctioneer signaled the end of the bidding, and the hammer came down authoritatively.

    Người bán đấu giá vẫy tay ra hiệu kết thúc phiên đấu giá và tiếng búa vang lên đầy uy quyền.

  • The auctioneer's expertise showed as he accurately estimated the value of each item and encouraged bidders to compete.

    Trình độ chuyên môn của người đấu giá được thể hiện khi ông ước tính chính xác giá trị của từng món đồ và khuyến khích người trả giá cạnh tranh.

  • The auctioneer's calm and collected demeanor in the face of intense competition set a professional tone for the auction.

    Thái độ bình tĩnh và điềm đạm của người đấu giá trước sự cạnh tranh gay gắt đã tạo nên bầu không khí chuyên nghiệp cho buổi đấu giá.

  • The auctioneer's smooth and efficient sales pitches left the audience impressed with his knowledge of the merchandise.

    Những lời chào hàng trôi chảy và hiệu quả của người bán đấu giá đã khiến khán giả ấn tượng với kiến ​​thức của ông về hàng hóa.

  • As the auctioneer concluded the sale of a rare item, the delighted bidder cheered and beamed with excitement.

    Khi người bán đấu giá kết thúc việc bán một vật phẩm quý hiếm, người trả giá vui mừng reo hò và phấn khích.

  • The auctioneer's quick-witted responses to bidders' questions further established his reputation as an authority in the field.

    Những phản ứng nhanh nhạy của người đấu giá đối với các câu hỏi của người trả giá đã củng cố thêm danh tiếng của ông như một người có thẩm quyền trong lĩnh vực này.

  • The auctioneer's farewell remark left the audience with a sense of satisfaction, confirming their trust in his skills as a sales professional.

    Lời chia tay của người bán đấu giá khiến khán giả cảm thấy hài lòng, khẳng định niềm tin của họ vào kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp của ông.