Definition of astrology

astrologynoun

chiêm tinh học

/əˈstrɒlədʒi//əˈstrɑːlədʒi/

The word "astrology" comes from the Greek words "astro" meaning "star" and "logos" meaning "word" or "reasoning". The term was first used in ancient Greece by the philosopher Aristotle to describe the study of celestial bodies and their influence on human affairs. In the Middle Ages, the word "astrology" gained a new meaning with the rise of alchemy and other occult practices. Astrologers began to believe that the positions of stars and planets could influence human destiny, personality, and even behavior. Today, the word "astrology" is still used to describe the study and practice of interpreting the positions and movements of celestial bodies to gain insights into human affairs, personality, and future events. Despite its widespread interpretation, many still debate the scientific validity of astrology, leaving the practice a subject of controversy and ongoing debate.

Summary
type danh từ
meaningthuật chiêm tinh
typeDefault_cw
meaningthuật chiem tinh
namespace
Example:
  • Sarah is a true believer in astrology and often consults her horoscope before making important decisions.

    Sarah thực sự tin vào chiêm tinh học và thường tham khảo tử vi trước khi đưa ra những quyết định quan trọng.

  • The astrological sign of Aquarius fits perfectly with the outgoing and rebellious personality of my friend Mark.

    Cung hoàng đạo Bảo Bình hoàn toàn phù hợp với tính cách hướng ngoại và nổi loạn của người bạn Mark của tôi.

  • I never take astrological predictions too seriously, but it's fun to read about what the stars have in store for me this month.

    Tôi chưa bao giờ coi trọng những dự đoán chiêm tinh, nhưng thật thú vị khi đọc về những gì các vì sao dành cho tôi trong tháng này.

  • astrologyprovides insightful information about a person's character traits, based on their birth date and zodiac sign.

    Chiêm tinh học cung cấp thông tin sâu sắc về đặc điểm tính cách của một người, dựa trên ngày sinh và cung hoàng đạo của họ.

  • Some people dismiss astrology as mere superstition, but others swear by its accuracy in predicting their future.

    Một số người cho rằng chiêm tinh học chỉ là mê tín dị đoan, nhưng những người khác lại khẳng định nó có thể dự đoán chính xác tương lai của họ.

  • During a difficult time in their relationship, a couple turned to astrology for guidance and found that their star charts revealed similar challenges.

    Trong thời điểm khó khăn trong mối quan hệ, một cặp đôi đã tìm đến chiêm tinh học để xin lời khuyên và nhận thấy biểu đồ sao của họ cho thấy những thách thức tương tự.

  • The ancient science of astrology has captivated humans for centuries, encouraging them to look to the stars for answers.

    Khoa học chiêm tinh cổ đại đã thu hút con người trong nhiều thế kỷ, khuyến khích họ tìm kiếm câu trả lời từ các vì sao.

  • Astrology can provide a sense of comfort and control for those seeking to understand the events and trends that shape their lives.

    Chiêm tinh học có thể mang lại cảm giác thoải mái và kiểm soát cho những người muốn hiểu các sự kiện và xu hướng định hình cuộc sống của họ.

  • After years of misfortune, a skeptical business owner decided to consult an astrologer to see if the stars could offer any insights into his company's future.

    Sau nhiều năm bất hạnh, một chủ doanh nghiệp hoài nghi đã quyết định tham khảo ý kiến ​​của một nhà chiêm tinh để xem liệu các vì sao có thể cung cấp thông tin chi tiết nào về tương lai của công ty mình hay không.

  • While it's true that astrology cannot predict everything, some astrological forecasts have proved surprisingly accurate.

    Mặc dù đúng là chiêm tinh học không thể dự đoán được mọi thứ, nhưng một số dự đoán chiêm tinh đã chứng minh được độ chính xác đáng ngạc nhiên.