Definition of comet

cometnoun

sao chổi

/ˈkɒmɪt//ˈkɑːmɪt/

The word "comet" has its roots in ancient Greek. The Greek philosopher and astronomer Aristarchus of Samos (c. 250-230 BCE) used the term "kometes" (κóнулась), which means "long-haired" or "bearded one", to describe these celestial bodies. The term was later adopted by the Roman astronomer Pliny the Elder in his book "Naturalis Historia" (77-79 CE). Pliny wrote that comets were "stars that fell from the sky", and the term "comet" was formally introduced to the English language in the 15th century. The modern definition of a comet as a small, icy body that orbits the sun and periodically passes close to the Earth was not established until much later, with the work of astronomers like Friedrich Bessel and Edmond Halley in the 18th and 19th centuries.

Summary
type danh từ
meaning(thiên văn học)
meaningsao chổi
typeDefault_cw
meaning(thiên văn) sao chổi
namespace
Example:
  • The night sky was filled with shimmering stars and the trailing tail of a comet, leaving a mesmerizing display as it passed by.

    Bầu trời đêm đầy những vì sao lấp lánh và đuôi sao chổi kéo dài, tạo nên cảnh tượng mê hoặc khi nó đi qua.

  • Astronomers were delighted to witness the appearance of a new comet in theinner solar system, which promised to provide a rare and captivating sight for planet Earth.

    Các nhà thiên văn học rất vui mừng khi chứng kiến ​​sự xuất hiện của một sao chổi mới trong hệ mặt trời bên trong, hứa hẹn sẽ mang đến một cảnh tượng hiếm có và hấp dẫn cho hành tinh Trái Đất.

  • As the comet hurtled through space, it left a radiant trail of cosmic dust and gases that lit up the darkness like a dazzling brushstroke.

    Khi sao chổi lao vút qua không gian, nó để lại một vệt bụi và khí vũ trụ rực rỡ làm sáng bừng bóng tối như một nét vẽ rực rỡ.

  • The comet moved with a frenetic pace, hurtling through the emptiness of space at a mind-bending speed.

    Sao chổi di chuyển với tốc độ điên cuồng, lao vút qua khoảng không vũ trụ với tốc độ chóng mặt.

  • As the comet entered Earth's atmosphere, it left a blazing trail of fiery sparks in its wake, illuminating the sky with a burst of orange and red hues.

    Khi sao chổi đi vào bầu khí quyển của Trái Đất, nó để lại một vệt sáng rực rỡ gồm những tia lửa, làm sáng bầu trời với sắc cam và đỏ.

  • According to astronomers, the comet appears to be on a collision course with our planet, but there is absolutely no reason to panic as the odds of it impacting Earth are infinitesimally small.

    Theo các nhà thiên văn học, sao chổi này dường như đang trên đường va chạm với hành tinh của chúng ta, nhưng hoàn toàn không có lý do gì để hoảng sợ vì khả năng nó va chạm với Trái đất là vô cùng nhỏ.

  • The brilliant demeanor of the comet, with its flaring crown and radiant tail, was a sight that left many awestruck and inspired.

    Vẻ đẹp rực rỡ của sao chổi, với đỉnh đầu loe ra và đuôi sáng chói, là cảnh tượng khiến nhiều người kinh ngạc và thích thú.

  • The passage of the comet through our atmosphere was an ethereal transcendence, as if the very essence of something divine was being stirred.

    Sự di chuyển của sao chổi qua bầu khí quyển của chúng ta là một sự siêu việt siêu nhiên, như thể bản chất của một điều gì đó thiêng liêng đang được khuấy động.

  • The comet appeared like a celestial messenger, carrying with it messages from the ancient depths of space, inviting us to ponder on the mysteries of the universe.

    Sao chổi xuất hiện như một sứ giả trên trời, mang theo những thông điệp từ sâu thẳm không gian cổ xưa, mời gọi chúng ta suy ngẫm về những bí ẩn của vũ trụ.

  • The celestial dance of the comet was a graceful display, enchanting the onlookers with its silent yet captivating presence.

    Vũ điệu thiên thể của sao chổi là một màn trình diễn duyên dáng, mê hoặc người xem bằng sự hiện diện im lặng nhưng quyến rũ của nó.

Related words and phrases

All matches