Definition of sidewalk artist

sidewalk artistnoun

nghệ sĩ vỉa hè

/ˈsaɪdwɔːk ɑːtɪst//ˈsaɪdwɔːk ɑːrtɪst/

The term "sidewalk artist" emerged in the late 19th century to describe individuals who created art on the public sidewalks. This practice became popular during this time due to the availability of affordable, lightweight materials such as chalk and charcoal, making it easy for artists to carry their supplies and create their work outdoors. The term "sidewalk artist" was coined to differentiate these street performers from traditional studio artists, who exhibited their works indoors. Over time, the term has been used to refer to a variety of art forms, including drawings, paintings, sculptures, and even performances, all of which are created directly on the sidewalk or pavement for the enjoyment and amazement of the public. Today, sidewalk art has become a global phenomenon, with annual festivals and competitions taking place in cities around the world.

namespace
Example:
  • As I walked down the busy city street, I stumbled upon a sidewalk artist skillfully creating a breathtaking mural with vibrant colors and intricate details.

    Khi tôi đi dọc theo con phố đông đúc của thành phố, tôi tình cờ nhìn thấy một nghệ sĩ vỉa hè đang khéo léo tạo ra một bức tranh tường ngoạn mục với màu sắc sống động và các chi tiết phức tạp.

  • The sidewalk artist's chalk drawings captured the essence of the city's bustling energy, bringing life to the concrete pavement below.

    Những bức vẽ phấn của nghệ sĩ vỉa hè đã nắm bắt được bản chất năng lượng nhộn nhịp của thành phố, mang lại sức sống cho vỉa hè bê tông bên dưới.

  • Tourists stopped in their tracks as they passed by the sidewalk artist's work, admiring her lovely rendition of a quaint village scene.

    Khách du lịch dừng lại khi đi ngang qua tác phẩm của nghệ sĩ vỉa hè, chiêm ngưỡng bức tranh tuyệt đẹp của cô về quang cảnh làng quê cổ kính.

  • The sidewalk artist's work truly transformed the drab street into an open-air art gallery, inviting passers-by to pause and appreciate his craft.

    Tác phẩm của nghệ sĩ vỉa hè thực sự đã biến con phố buồn tẻ thành một phòng trưng bày nghệ thuật ngoài trời, mời gọi người qua đường dừng lại và chiêm ngưỡng tác phẩm của anh.

  • The sidewalk artist's use of bold shapes and crisp lines was a feast for the eyes, catching my attention from several feet away.

    Việc nghệ sĩ vỉa hè sử dụng những hình khối đậm nét và đường nét sắc sảo đã tạo nên một bữa tiệc cho đôi mắt, thu hút sự chú ý của tôi từ khoảng cách vài feet.

  • As the sidewalk artist packed up her supplies at the end of the day, her finished piece brought color and joy to the otherwise monotonous sidewalk.

    Khi nghệ sĩ vỉa hè thu dọn đồ dùng vào cuối ngày, tác phẩm hoàn thành của cô đã mang lại màu sắc và niềm vui cho vỉa hè vốn đơn điệu.

  • The sidewalk artist's intricate patterns and geometric shapes made the busy street feel like a chic modern art studio.

    Những họa tiết phức tạp và hình khối hình học của nghệ sĩ vỉa hè khiến con phố đông đúc trông giống như một studio nghệ thuật hiện đại sang trọng.

  • The sidewalk artist's masterful work often sparked lively discussions amongst pedestrians, debating the meaning and symbolism behind each piece.

    Những tác phẩm tuyệt vời của nghệ sĩ vỉa hè thường gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi giữa những người đi bộ, tranh luận về ý nghĩa và biểu tượng đằng sau mỗi tác phẩm.

  • The sidewalk artist's street performance was admired by many, some even stopping to purchase his artwork on the spot.

    Màn trình diễn đường phố của nghệ sĩ vỉa hè được nhiều người ngưỡng mộ, một số thậm chí còn dừng lại để mua tác phẩm nghệ thuật của anh ngay tại chỗ.

  • The sidewalk artist's creations added charm and character to the concrete city, breathing life into the atmosphere with every detail.

    Những sáng tạo của nghệ sĩ vỉa hè đã mang đến nét quyến rũ và cá tính cho thành phố bê tông, thổi hồn vào bầu không khí qua từng chi tiết.

Related words and phrases

All matches