Definition of arguable

arguableadjective

có thể tranh cãi

/ˈɑːɡjuəbl//ˈɑːrɡjuəbl/

The word "arguable" stems from the Old French word "arguable," which itself originates from the Latin "arguere" meaning "to make bright, to prove, to accuse, to argue." The evolution of the word reflects its meaning: from a verb implying the act of arguing to an adjective describing something that is capable of being argued about. The modern use of "arguable" denotes a statement or claim that is open to debate or discussion.

Summary
typetính từ
meaningđáng ngờ, đáng tranh cãi
namespace

that you can give good reasons for

rằng bạn có thể đưa ra những lý do chính đáng cho

Example:
  • He had a good arguable case.

    Anh ta đã có một trường hợp đáng tranh cãi.

  • It is arguable that giving too much detail may actually be confusing.

    Người ta cho rằng việc đưa ra quá nhiều chi tiết thực sự có thể gây nhầm lẫn.

  • Whether global warming is a result of human activity or a natural phenomenon remains arguable.

    Người ta vẫn còn tranh cãi liệu hiện tượng nóng lên toàn cầu là kết quả của hoạt động của con người hay là một hiện tượng tự nhiên.

  • The effectiveness of alternative medicines compared to traditional treatments is a subject that is arguable.

    Hiệu quả của các loại thuốc thay thế so với phương pháp điều trị truyền thống là một chủ đề gây tranh cãi.

  • Some people argue that the death penalty is a necessary tool for punishment, while others maintain that it is an outdated and barbaric practice.

    Một số người cho rằng án tử hình là một công cụ trừng phạt cần thiết, trong khi những người khác lại cho rằng đây là một hình phạt lỗi thời và man rợ.

not certain; that you do not accept without question

không chắc chắn; mà bạn không chấp nhận mà không có câu hỏi

Example:
  • It is arguable whether the case should ever have gone to trial (= perhaps it should not have).

    Người ta tranh cãi liệu vụ việc có nên được đưa ra xét xử hay không (= có lẽ nó không nên đưa ra xét xử).

Related words and phrases