người định giá
/əˈpreɪzə(r)//əˈpreɪzər/The word "appraiser" originates from the verb "appraise," which itself comes from the Old French word "apreisier," meaning "to set a price on." "Apreisier" is a combination of the prefix "a-" (meaning "to") and the noun "preis," meaning "price." Over time, "apreisier" evolved into "appraise" in English, and the noun form "appraiser" emerged to denote someone who professionally assesses the value of something.
a person whose job is to examine a building, an object, etc. and say how much it is worth
một người có công việc là kiểm tra một tòa nhà, một đồ vật, v.v. và cho biết nó đáng giá bao nhiêu
Chiếc bình cổ đã được định giá bởi một giám định viên có tay nghề cao, người đã xác định được giá trị thực sự và tính xác thực của nó.
Người thẩm định nghệ thuật đã kiểm tra bức tranh một cách cẩn thận, chú ý đến màu sắc, nét cọ và dấu hiệu hao mòn để xác định giá trị của bức tranh.
Người thẩm định bất động sản đã kiểm tra bất động sản, xem xét các yếu tố như vị trí, tình trạng và hoạt động gần đây trên thị trường địa phương để ước tính giá trị hiện tại của bất động sản.
Người thẩm định đồ trang sức đã kiểm tra kim cương và các loại đá quý khác, phân tích chất lượng, kiểu cắt và trọng lượng carat của chúng để xác định giá trị tiền tệ và tính xác thực của chúng.
Người thẩm định của nhà đấu giá đã cung cấp bản thẩm định độc lập về sản phẩm trước phiên đấu giá, giúp người mua và người bán tiềm năng đưa ra quyết định sáng suốt.
a person who makes a formal judgement about the value of a person's work, usually after discussion with them about it
người đưa ra phán quyết chính thức về giá trị công việc của một người, thường là sau khi thảo luận với họ về nó
Ngoài hiệu suất công việc, người đánh giá còn phải đánh giá thái độ của nhân viên đối với công việc của họ.