Definition of analogue

analogueadjective

Tương tự

/ˈænəlɒɡ//ˈænəlɔːɡ/

The word "analogue" comes from the Greek words "analogon" (analogon) meaning "proportionate" and "logos" (logos) meaning "reason" or "science". The term was first used in the 17th century to describe a relation between two things, where one is a modified or adapted version of the other. In the 18th century, the term began to be used in physics to describe a continuous signal that is similar to another signal, but not identical. The term then evolved to include concepts such as analog clocks, analog computers, and analog instruments. Today, the term "analogue" refers to anything that is similar in form or function to another, including things like analog circuits, analog signals, and analog photography. The plural form of the word is also "analogues".

Summary
type danh từ
meaningvật tương tự, lời tương tự
typeDefault_cw
meaningsự tương tự, hệ mô hình hoá
meaningelectromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ
meaninghydraulic a. mô hình thuỷ lực
namespace

using a continuously changing range of physical quantities to measure or store data

sử dụng một phạm vi đại lượng vật lý thay đổi liên tục để đo hoặc lưu trữ dữ liệu

Example:
  • an analogue circuit/computer/signal

    một mạch tương tự/máy tính/tín hiệu

  • The analogue clock in the old gymnasium still keeps accurate time, despite its aging appearance.

    Chiếc đồng hồ analog trong phòng tập thể dục cũ vẫn chạy chính xác mặc dù có vẻ ngoài cũ kỹ.

  • Some people prefer the warm, analogue tone of vinyl records over the cold, digital output of digital music players.

    Một số người thích âm thanh ấm áp, tương tự của đĩa than hơn âm thanh lạnh, kỹ thuật số của máy nghe nhạc kỹ thuật số.

  • The analogue dial on the vintage camera is a charming feature that harks back to a bygone era of photography.

    Núm xoay analog trên chiếc máy ảnh cổ điển là một đặc điểm quyến rũ gợi nhớ đến kỷ nguyên nhiếp ảnh đã qua.

  • In the event of a power outage, the emergency backup system on my laptop switches to an analogue mode to ensure critical functions continue to operate.

    Trong trường hợp mất điện, hệ thống sao lưu khẩn cấp trên máy tính xách tay của tôi sẽ chuyển sang chế độ tương tự để đảm bảo các chức năng quan trọng tiếp tục hoạt động.

showing the time using hands on a dial and not with a display of numbers

hiển thị thời gian bằng kim trên mặt số chứ không phải hiển thị số

Related words and phrases

All matches