Definition of alto

altonoun

Alto

/ˈæltəʊ//ˈæltəʊ/

The word "alto" originates from the Latin word "altus," meaning "high" or "deep." In music, the term "alto" was first used in the 16th century to describe the highest male voice, above the tenor and below the soprano. In Italian, the word "alto" means "high" or "lofty," and by extension, the alto singing voice was described as being "high" or "deep" in pitch. The term was later adapted into other languages, including English, French, and German. In modern music notation, the alto clef () is used to represent the alto voice, which encompasses the vocal range of C3 to E5 for women and F2 to A4 for men. The term "alto" has since become widely used to describe both the singing voice and the corresponding musical clef.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao
meaningngười hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao
meaningbè antô
namespace

a singing voice with a lower range than that of a soprano; a person with an alto voice

giọng hát có âm vực thấp hơn giọng nữ cao; một người có giọng alto

Example:
  • The alto saxophonist wowed the crowd with her jazzy solo during the band's performance.

    Nghệ sĩ saxophone alto đã khiến đám đông kinh ngạc với phần độc tấu theo phong cách jazz của mình trong phần biểu diễn của ban nhạc.

  • The alto soloist in the choir brought depth and richness to the song's harmonies.

    Nghệ sĩ độc tấu alto trong dàn hợp xướng đã mang đến chiều sâu và sự phong phú cho phần hòa âm của bài hát.

  • The alto singer's voice was perfectly suited to the soft and melodic ballad.

    Giọng hát của ca sĩ giọng alto rất phù hợp với bản ballad nhẹ nhàng và du dương.

  • The alto clarinetist's mellow tone added a soothing quality to the chamber music ensemble.

    Giọng điệu êm dịu của nghệ sĩ kèn clarinet alto đã mang đến nét dịu êm cho bản nhạc thính phòng.

  • The alto flautist's skillful playing brought out the intricate rhythms and nuances in the classical piece.

    Kỹ thuật chơi sáo điêu luyện của nghệ sĩ thổi sáo alto đã làm nổi bật nhịp điệu phức tạp và sắc thái trong bản nhạc cổ điển.

a musical part that is written for an alto voice

một phần âm nhạc được viết cho giọng alto

Related words and phrases