hạnh nhân
/ˈɑːmənd//ˈɑːmənd/The word "almond" largely derives from the Old French word "amande," which in turn originated from the Latin word "amygdāla," named after the almond-shaped appearance of the nut's central seed. The ancient Greeks also referred to the almond in a similar way, calling it "amygdala," which means "nut inside" in Greek. The original origin of this term, however, is a bit murkier. It's possible that it comes from the Persian word "amugd," which means "the bitter one" as the wild almond, which contains a toxic compound called amygdalin, is slightly bitter in taste. Regardless of its exact origin, the word "almond" has remained relatively consistent over time, with only minor variances in spelling and pronunciation due to language evolution. Overall, the etymology of "almond" serves as a testament to the significant role that the nut has played in human culture, owing to its pleasing taste, delicate aroma, and numerous culinary and medicinal uses.
Cô ấy thêm hạnh nhân thái mỏng làm lớp phủ giòn rụm lên món salad trái cây của mình.
Người thợ làm bánh đã sử dụng bột hạnh nhân để làm cho những chiếc bánh sừng bò ngon lành trở nên xốp hơn.
Đầu bếp phết hỗn hợp bơ và hạnh nhân xay lên từng miếng ức gà trước khi nướng.
Mùi thơm của hạnh nhân rang lan tỏa khắp căn bếp khi người thợ làm bánh khuấy chúng trong chảo.
Đầu bếp trộn lá rau bina tươi với hạnh nhân thái lát và nước sốt giấm chua để tạo nên món salad ngon tuyệt.
Người pha chế rắc những lát hạnh nhân lên trên lớp bọt latte để tăng thêm kết cấu.
Hương vị của hạnh nhân bổ sung cho vị ngọt của dâu tây trong món tráng miệng frappe.
Cô trộn hạnh nhân xay với mật ong để làm bơ hạnh nhân tự làm, một món ăn nhẹ lành mạnh hơn.
Bánh cưới được trang trí bằng những chùm hạnh nhân nguyên hạt, tạo thêm nét mộc mạc.
Người hướng dẫn gợi ý thêm một nắm hạnh nhân vào sinh tố buổi sáng để tăng thêm protein.