Definition of airtight

airtightadjective

Khả năng kín

/ˈeətaɪt//ˈertaɪt/

"Airtight" is a combination of "air" and "tight." "Air" comes from Old English "ær," referring to the atmosphere. "Tight" also comes from Old English "tīht," meaning "closely joined" or "firm." The term "airtight" first appeared in the 16th century, reflecting the growing understanding of air pressure and its role in sealing containers. It was initially used in the context of containers designed to prevent air from entering or escaping, like storage vessels or chambers.

namespace
Example:
  • The company assured us that their financial records were airtight, providing us with confidence in their stability.

    Công ty đảm bảo với chúng tôi rằng hồ sơ tài chính của họ rất chặt chẽ, khiến chúng tôi tin tưởng vào sự ổn định của họ.

  • The lawyer presented a airtight argument in court, leaving no room for the opposing side to challenge her client's position.

    Luật sư đã trình bày lập luận chặt chẽ tại tòa, không để phía đối phương có cơ hội phản bác lại quan điểm của thân chủ mình.

  • After months of research and development, the pharmaceutical company announced that their new drug was airtight in clinical trials, with no major side effects.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu và phát triển, công ty dược phẩm tuyên bố rằng loại thuốc mới của họ đã được thử nghiệm lâm sàng và không có tác dụng phụ đáng kể.

  • The sales executive promised that the contract would be airtight, with no legal loopholes or hidden clauses that could compromise the deal.

    Giám đốc bán hàng hứa rằng hợp đồng sẽ chặt chẽ, không có lỗ hổng pháp lý hoặc điều khoản ẩn nào có thể làm ảnh hưởng đến thỏa thuận.

  • The security systems in the bank's vault were airtight, making it impossible for even the most determined robbers to break in.

    Hệ thống an ninh trong kho tiền của ngân hàng rất nghiêm ngặt, khiến ngay cả những tên cướp kiên quyết nhất cũng không thể đột nhập vào được.

  • The chef explained that his sophisticated cooking techniques ensured that each dish was airtight in flavor, with all the ingredients perfectly balanced.

    Đầu bếp giải thích rằng kỹ thuật nấu ăn tinh tế của ông đảm bảo rằng mỗi món ăn đều có hương vị trọn vẹn, với tất cả các nguyên liệu được cân bằng hoàn hảo.

  • The software engineer insisted that her latest update had fixed all the bugs and made the product airtight, providing a seamless user experience.

    Kỹ sư phần mềm khẳng định rằng bản cập nhật mới nhất của cô đã sửa được mọi lỗi và làm cho sản phẩm trở nên hoàn hảo, mang đến trải nghiệm liền mạch cho người dùng.

  • The architect assured the client that the building's design was airtight, withstand even the strongest earthquakes and weather conditions.

    Kiến trúc sư đảm bảo với khách hàng rằng thiết kế của tòa nhà rất kín gió, có thể chịu được ngay cả những trận động đất và điều kiện thời tiết mạnh nhất.

  • The company's code of conduct was airtight, outlining strict guidelines on governance, ethics, and accountability.

    Bộ quy tắc ứng xử của công ty rất chặt chẽ, nêu rõ các hướng dẫn nghiêm ngặt về quản trị, đạo đức và trách nhiệm giải trình.

  • The athletes' training regimen was airtight, designed to maximize their potential and minimize the risk of injury.

    Chế độ tập luyện của các vận động viên rất chặt chẽ, được thiết kế để tối đa hóa tiềm năng và giảm thiểu nguy cơ chấn thương.