cánh máy bay
/ˈeəfɔɪl//ˈerfɔɪl/The term "airfoil" originated in the late 19th century in the field of aeronautics. It was coined by French engineer Octave Chanute, who used the French term "appendice ailé" to describe the curved surface of a wing that deflects air downward, creating lift. In the early 1900s, American engineer Frederick Handley Page popularized the term "airfoil" in his writings on aerodynamics. The word "airfoil" is a combination of "air" and "foil," referring to the wing's ability to deflect air like a foil in water. Since then, the term has become widely used in the aerospace industry to describe the curved upper surface of an aircraft wing or propeller.
Cánh máy bay có hình dạng giống như cánh máy bay, tạo lực nâng và giúp máy bay có thể bay trên không trung.
Trong quá trình thử nghiệm bay, các kỹ sư đã theo dõi góc tấn của cánh máy bay để tối ưu hóa hiệu suất của máy bay.
Do hơi ẩm tích tụ trên cánh máy bay, phi công phải điều chỉnh bướm ga và độ cao để duy trì độ cao bay ổn định.
Cánh máy bay trên mô hình trực thăng này cho phép cất cánh và hạ cánh thẳng đứng, rất lý tưởng cho các nhiệm vụ cứu hộ ở khu vực thành thị.
Nguyên mẫu của máy bay không người lái này có cánh máy bay tiên tiến cho phép bay với tốc độ cao và điều hướng chính xác.
Để giảm sức cản của gió và tăng hiệu quả của cánh máy bay, các kỹ sư đã thiết kế cánh máy bay theo hình dạng hợp lý.
Bản tin thời tiết cho biết điều kiện không khí "gió giật", có thể khiến cánh máy bay tạo ra lực nâng lớn hơn mức cần thiết, dẫn đến nhiễu động.
Phi công đã thiết lập cánh tà ở chế độ 'đỗ' để giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu trong quá trình hạ cánh.
Để duy trì sự ổn định trên không, phi công đã thêm bánh lái để chống lại bất kỳ đặc điểm bất đối xứng nào của cánh máy bay do gió ngang gây ra.
Khi máy bay tiếp cận mặt đất, cánh máy bay bắt đầu tạo ra lực nâng âm, khiến mũi máy bay hơi chúc xuống.
All matches