Definition of aerofoil

aerofoilnoun

cánh máy bay

/ˈeərəfɔɪl//ˈerəfɔɪl/

The word "aerofoil" has its origins in the late 19th century. The term was coined by British engineer and physicist William Froude, who is credited with making significant contributions to the development of ship design and naval architecture. Froude used the phrase "aero-foil" in his 1871 paper "On the Motions of Air and Water", where he described the lift generated by a wing-shaped surface moving through the air. Froude's use of the term "aero-foil" was a combination of the Greek words "aero" (air) and "foil" (a flat surface). This term was later modified to "aerofoil", and it has been used in the aviation industry ever since to describe the curved wing-shaped surfaces of aircraft that generate lift during flight.

Summary
type danh từ
meaningcánh máy bay
namespace
Example:
  • The airplane's aerof foils, shaped like curved wings, helped it to soar through the sky with ease.

    Cánh máy bay có hình dạng giống như đôi cánh cong, giúp máy bay dễ dàng bay vút lên bầu trời.

  • Pilots expertly manipulate aerof oils to guide their planes through the air with precision and agility.

    Các phi công khéo léo điều khiển dầu máy bay để dẫn dắt máy bay bay trên không một cách chính xác và nhanh nhẹn.

  • The development of aerof oils was a major breakthrough in aviation technology, enabling aircraft to fly farther and faster than ever before.

    Sự phát triển của dầu máy bay là một bước đột phá lớn trong công nghệ hàng không, giúp máy bay bay xa hơn và nhanh hơn bao giờ hết.

  • Aerof oils are a critical component of modern aviation, guiding planes smoothly through the air and enabling them to navigate through varying weather conditions.

    Dầu Aerof là thành phần quan trọng của ngành hàng không hiện đại, giúp máy bay di chuyển êm ái trên không trung và điều hướng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • To maximize airflow over the aerof oils, pilots must carefully adjust their planes' wings and flaps during takeoff and landing.

    Để tối đa hóa luồng không khí qua dầu máy bay, phi công phải cẩn thận điều chỉnh cánh và cánh tà của máy bay trong quá trình cất cánh và hạ cánh.

  • The unique shape and design of aerof oils provide maximum lift and minimize drag, allowing planes to travel at high speeds with minimal fuel consumption.

    Hình dạng và thiết kế độc đáo của dầu aerof cung cấp lực nâng tối đa và giảm thiểu lực cản, cho phép máy bay di chuyển với tốc độ cao với mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu.

  • In addition to aerof oils, advanced aviation technologies like winglets and engine thrust vectoring continue to push the limits of air travel.

    Ngoài dầu khí, các công nghệ hàng không tiên tiến như cánh nhỏ và hệ thống điều khiển lực đẩy động cơ tiếp tục thúc đẩy giới hạn của du lịch hàng không.

  • Aerof oils are tested rigorously in labs and wind tunnels to ensure their durability and efficiency, making them an essential element of modern aviation safety standards.

    Dầu Aerof được thử nghiệm nghiêm ngặt trong phòng thí nghiệm và đường hầm gió để đảm bảo độ bền và hiệu quả, khiến chúng trở thành yếu tố thiết yếu của tiêu chuẩn an toàn hàng không hiện đại.

  • The curved shape of aerofoils allows them to generate more lift than a flat surface of the same size, a phenomenon known as the "Bernoulli effect."

    Hình dạng cong của cánh máy bay cho phép chúng tạo ra lực nâng lớn hơn so với bề mặt phẳng có cùng kích thước, một hiện tượng được gọi là "hiệu ứng Bernoulli".

  • Without the technology of aerof oils, modern aviation would not have reached the heights it has today, making them a vital component of this fascinating engineering field.

    Nếu không có công nghệ dầu khí, ngành hàng không hiện đại sẽ không thể đạt đến tầm cao như ngày nay, khiến chúng trở thành một thành phần quan trọng của lĩnh vực kỹ thuật hấp dẫn này.

Related words and phrases

All matches