Airbed
/ˈeəbed//ˈerbed/The term "airbed" is a relatively recent invention, likely appearing in the mid-20th century with the rise of inflatable mattresses. It's a simple combination of the words "air" and "bed", reflecting the mattress's core function: providing a sleeping surface inflated with air. Prior to this, similar concepts existed, like "pneumatic mattresses" used in hospitals, but the term "airbed" emerged as a more accessible and consumer-friendly way to describe these inflatable beds.
) Sarah bơm căng chiếc đệm hơi và đặt nó ở sân sau để tổ chức một buổi ngủ ngoài trời vui vẻ cùng bọn trẻ.
) Sau chuyến cắm trại dài, những người đi bộ đường dài xì hơi đệm hơi và cất chúng vào ba lô.
) Du khách mang theo một chiếc đệm hơi nhỏ gọn và nhẹ cho chuyến đi đến bãi biển, đảm bảo có một giấc ngủ thoải mái trên cát.
) Phòng tập thể dục được biến đổi thành Vương quốc lâu đài hơi với sự trợ giúp của nệm hơi và bóng bay.
Người tổ chức tiệc đã thuê một số đệm hơi để tạo ra một phòng chờ nổi bên hồ bơi, khiến những người dự tiệc có cảm giác như đang ở trong ốc đảo riêng của mình.
) Chiếc đệm hơi phát nổ vào giữa đêm, khiến người cắm trại buồn ngủ ngã xuống đất với một tiếng động lớn.
) Việc sắp xếp chỗ ngủ tại nhà trọ bao gồm việc chia sẻ phòng ngủ tập thể với giường tầng và đệm hơi chung.
) Người tập thể dục cảm thấy tội lỗi khi nhảy lên đệm hơi thay vì sử dụng thiết bị tập tim để tập luyện nhanh chóng.
) Vị khách vụng về đã vô tình đâm thủng đệm hơi bằng một chiếc giày cao gót khiến mọi người bật cười.
) Giường hơi bị rò rỉ một cách bí ẩn mà dường như không rõ nguyên nhân, khiến người cắm trại hoang mang phải đến cửa hàng để thay thế.
All matches