Definition of ageism

ageismnoun

tuổi tác

/ˈeɪdʒɪzəm//ˈeɪdʒɪzəm/

The term "ageism" was coined by Dr. Robert Neff in 1969, a Canadian psychiatrist, who observed that older adults were being treated unfairly and negatively based solely on their age. The prefix "age-" indicated age as the determining factor, much like the suffix "-ism" is used to denote prejudice against specific groups based on sex, race, or religion. In essence, ageism is a form of prejudice that involves stereotyping, negative perception, and unfair treatment of individuals based on their age. It can manifest in various forms, including negative attitudes, values, and beliefs about aging and older people, institutionalized ageism in policies, practices, and procedures, and subtle ageism in daily interactions and communication patterns. The concept of ageism gained popularity during the mid-20th century, in a social and cultural context that saw aging populations, increasing life expectancy, and aging-related healthcare costs. The term ageism is now widely recognized and serves as a call to action to promote more positive attitudes, beliefs, and practices towards older adults and aging.

Summary
typedanh từ
meaningsự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ
namespace
Example:
  • Some companies avoid hiring older workers due to fears of ageism in the workplace, but research shows that experienced individuals can bring a wealth of knowledge and skills to a team.

    Một số công ty tránh tuyển dụng những người lao động lớn tuổi vì lo ngại vấn đề phân biệt tuổi tác tại nơi làm việc, nhưng nghiên cứu cho thấy những cá nhân có kinh nghiệm có thể mang lại nhiều kiến ​​thức và kỹ năng cho nhóm.

  • The entertainment industry is notorious for its ageism, with many actors and actresses struggling to find work over the age of 40.

    Ngành công nghiệp giải trí nổi tiếng vì sự phân biệt tuổi tác, với nhiều diễn viên phải vật lộn để tìm việc làm khi đã ngoài 40 tuổi.

  • Ageism can also impact an individual's own perception of themselves, as they may begin to feel that their age makes them undesirable or irrelevant in certain situations.

    Chủ nghĩa phân biệt tuổi tác cũng có thể tác động đến nhận thức của một cá nhân về bản thân, vì họ có thể bắt đầu cảm thấy rằng tuổi tác khiến họ trở nên không được mong muốn hoặc không liên quan trong một số tình huống nhất định.

  • Sadly, ageism is prevalent in many areas of society, including healthcare, where older patients may be dismissed or mistreated as a result of ageist attitudes.

    Đáng buồn thay, nạn phân biệt tuổi tác vẫn phổ biến ở nhiều lĩnh vực của xã hội, bao gồm cả chăm sóc sức khỏe, nơi những bệnh nhân lớn tuổi có thể bị từ chối hoặc đối xử tệ bạc do thái độ phân biệt tuổi tác.

  • Some advocates for social justice have argued that ageism is a form of prejudice that should be tackled alongside other forms of oppression, such as sexism and racism.

    Một số người ủng hộ công lý xã hội cho rằng phân biệt tuổi tác là một hình thức định kiến ​​cần phải được giải quyết cùng với các hình thức áp bức khác, chẳng hạn như phân biệt giới tính và phân biệt chủng tộc.

  • In spite of these challenges, there are many ways in which people can combat ageism, from challenging negative stereotypes to promoting intergenerational relationships and experiences.

    Bất chấp những thách thức này, vẫn có nhiều cách để mọi người có thể chống lại nạn phân biệt tuổi tác, từ việc thách thức những định kiến ​​tiêu cực đến thúc đẩy các mối quan hệ và trải nghiệm giữa các thế hệ.

  • Studies have shown that ageism can have a significant impact on physical and mental health, leading to higher rates of depression, anxiety, and social isolation.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phân biệt tuổi tác có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất và tinh thần, dẫn đến tỷ lệ trầm cảm, lo âu và cô lập xã hội cao hơn.

  • Ageism can also lead to a range of employment-related issues, as older workers may face difficulties in securing jobs, promotions, and increased salaries.

    Chủ nghĩa phân biệt tuổi tác cũng có thể dẫn đến một loạt các vấn đề liên quan đến việc làm, vì người lao động lớn tuổi có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm, thăng tiến và tăng lương.

  • It's important to be aware of ageism and to challenge it in ourselves and others, as this can help to build a more inclusive and supportive society.

    Điều quan trọng là phải nhận thức được sự phân biệt tuổi tác và thách thức nó ở bản thân chúng ta và những người khác, vì điều này có thể giúp xây dựng một xã hội hòa nhập và hỗ trợ hơn.

  • By promoting age-friendly communities, accommodating working arrangements and policies, and encouraging open communication about aging, we can work to combat ageism and foster a more positive and inclusive attitude towards later life.

    Bằng cách thúc đẩy cộng đồng thân thiện với người cao tuổi, điều chỉnh các chính sách và sắp xếp công việc, đồng thời khuyến khích giao tiếp cởi mở về vấn đề lão hóa, chúng ta có thể đấu tranh chống lại chủ nghĩa phân biệt tuổi tác và nuôi dưỡng thái độ tích cực và bao dung hơn đối với cuộc sống sau này.

Related words and phrases

All matches