từ viết tắt
/ˈækrənɪm//ˈækrənɪm/The word "acronym" originates from the Greek words "akros", meaning "topmost" or "highest", and "onoma", meaning "name". In the late 18th century, the term "acronym" was coined to describe a word formed by the initial letters of a phrase or a name. This was a departure from earlier terms, such as "alphabetical abbreviation" or "initialism", which were not as concise or memorable. The first recorded use of the word "acronym" is attributed to Lillian Virginia Taliaferro, an American lexicographer, in her 1943 book "Style and Technique in American Literature". Since then, the term has gained widespread use and has become an integral part of modern language, allowing us to easily identify and remember abbreviations and abbreviations-turned-words like NASA, SCUBA, and PIN.
NASA là từ viết tắt nổi tiếng của Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.
Từ viết tắt SCUBA (thiết bị thở dưới nước tự cung cấp) được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng thợ lặn.
Trong ngành chăm sóc sức khỏe, RSV (virus hợp bào hô hấp) là từ viết tắt thường dùng để chỉ bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus.
National Geographic nổi tiếng với từ viết tắt NG, là chữ viết tắt của tên tổ chức này.
Trong tiếp thị, ROI (lợi tức đầu tư) là từ viết tắt quan trọng để đo lường lợi nhuận của một dự án kinh doanh.
Thuật ngữ "Thêm nước và khuấy" (AWS) là từ viết tắt được sử dụng trong ngành thực phẩm để chỉ những ý tưởng chuẩn bị bữa ăn nhanh.
Trong học thuật, GPA (điểm trung bình tích lũy) là từ viết tắt thường dùng để mô tả thành tích học tập của sinh viên.
FUD (sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ) là một kỹ thuật tiếp thị tạo ra nhận thức tiêu cực sai lầm để đánh lừa khách hàng.
Từ viết tắt SMART (cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, có liên quan và có thời hạn) là một công cụ được sử dụng để đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có thể đạt được.
Từ viết tắt PI (nhà nghiên cứu chính) thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để chỉ nhà nghiên cứu chính hoặc nhà khoa học phụ trách một dự án.