quen
/əˈkʌstəm//əˈkʌstəm/The word "accustom" has its roots in Old French, where it was spelled "acustomier" or "accustomier". This Old French verb is a combination of "a-" (a prefix indicating agency or causation) and "costumer" (to make accustomed or furnished). The word "costumer" itself comes from the Latin "costumare", which means "to provide with suitable dress or equipment". In the 14th century, the verb "accustom" was borrowed into Middle English from Old French, and its meaning expanded to include the idea of making someone or something accustomed to something new or unfamiliar. Over time, the word has undergone various changes in spelling and pronunciation, but its core meaning has remained the same – to inure someone to a new habit, routine, or environment.
Sau khi sống ở thành phố nhiều năm, cô đã quen với tiếng ồn và sự hỗn loạn.
Vận động viên này đã quen với việc chỉ ngủ vài tiếng mỗi đêm trong suốt mùa luyện tập.
Khách sạn cung cấp giường ngủ thoải mái và đầy đủ tiện nghi cần thiết, giúp du khách dần quen với múi giờ địa phương.
Cô không quen đi giày cao gót và đã suýt ngã nhiều lần trước khi quen dần.
Phần mềm mới có đường cong học tập khá dốc, nhưng sau khi sử dụng trong vài tuần, nhân viên đã quen với phương pháp của nó.
Chương trình sau giờ học giúp trẻ em dần quen với ý tưởng học tập và phát triển tình yêu học tập.
Người đầu bếp đã quen với việc sử dụng nguyên liệu tươi và đã rất bất ngờ khi không thể tìm thấy chúng ở nước ngoài.
Học sinh này đã quen với việc đạt điểm A, nhưng lại gặp khó khăn với những yêu cầu của chương trình danh dự và ban đầu thấy khó thích nghi.
Người về hưu đã quen với nhịp sống nhàn nhã và thấy khó thích nghi với môi trường làm việc bận rộn.
Khi chuyển sang hệ điều hành mới, lúc đầu người dùng cảm thấy choáng ngợp, nhưng khi đã quen với những điểm độc đáo của nó, họ dần đánh giá cao các tính năng tiên tiến của nó.
Phrasal verbs