Definition of accompanist

accompanistnoun

người đệm đàn

/əˈkʌmpənɪst//əˈkʌmpənɪst/

The word "accompanist" comes from the French word "accompagner," meaning "to accompany." It first appeared in English in the 17th century. The term describes someone who provides musical accompaniment to another performer, typically a singer or instrumentalist. This is usually done on a piano or other instrument. The word itself evolved from the verb "to accompany," reflecting the core function of the accompanist - to provide support and enhance the performance of another musician.

namespace
Example:
  • The jazz pianist served as an accompanist for the lead singer during the concert, providing a smooth and rhythmic foundation for her vocal performance.

    Nghệ sĩ piano nhạc jazz này đã đệm đàn cho ca sĩ chính trong buổi hòa nhạc, mang đến nền tảng nhịp nhàng và mượt mà cho phần trình diễn giọng hát của cô.

  • The classical pianist was an accomplished accompanist, able to seamlessly support the dynamics and nuances of the vocalist or instrumentalist they played with.

    Nghệ sĩ piano cổ điển là người đệm đàn điêu luyện, có khả năng hỗ trợ nhịp nhàng cho giai điệu và sắc thái của ca sĩ hoặc nghệ sĩ chơi nhạc cụ mà họ chơi cùng.

  • The symphony orchestra hired an experienced accompanist to play the piano during the choral section of the performance, enhancing the overall sound and adding depth to the composition.

    Dàn nhạc giao hưởng đã thuê một nghệ sĩ đệm đàn piano có kinh nghiệm để chơi piano trong phần hợp xướng của buổi biểu diễn, giúp tăng cường âm thanh tổng thể và tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm.

  • The operatic soprano selected a talented accompanist to perform with her during her stage appearances, ensuring that her overarching musical message would be delivered with finesse and grace.

    Nữ ca sĩ opera giọng nữ cao đã chọn một nghệ sĩ đệm đàn tài năng để biểu diễn cùng cô trong các lần xuất hiện trên sân khấu, đảm bảo rằng thông điệp âm nhạc bao trùm của cô sẽ được truyền tải một cách tinh tế và duyên dáng.

  • The ballet dancers practiced tirelessly with their accompanist, ensuring that every one of their movements would be perfectly timed and harmonized with the music.

    Các vũ công ballet luyện tập không biết mệt mỏi với người đệm đàn, đảm bảo rằng mọi chuyển động của họ đều được căn chỉnh hoàn hảo và hài hòa với âm nhạc.

  • The chamber quartet relied on the accompanist's skills to add subtle variations to the music, embellishing each note with a flourish of style and interpretation.

    Tứ tấu nhạc thính phòng dựa vào kỹ năng của người đệm đàn để thêm những biến tấu tinh tế vào bản nhạc, tô điểm cho từng nốt nhạc bằng sự phong phú về phong cách và cách diễn giải.

  • The Broadway musical employed a group of accompanists to play alongside the singers, providing the perfect musical background for the show's spectacular staging and choreography.

    Vở nhạc kịch Broadway sử dụng một nhóm nhạc sĩ đệm đàn cùng các ca sĩ, tạo nên nền âm nhạc hoàn hảo cho phần dàn dựng và vũ đạo ngoạn mục của vở diễn.

  • The church choir selected an attentive and spirited accompanist who helped the singers achieve a soulful and uplifting sound, enhancing the congregation's worship experience.

    Dàn hợp xướng nhà thờ đã chọn một người đệm đàn chu đáo và nhiệt tình, người đã giúp các ca sĩ đạt được âm thanh đầy cảm xúc và phấn chấn, nâng cao trải nghiệm thờ phượng của giáo đoàn.

  • The jazz band required an accompanist with a great sense of improvisation and creativity, as the spontaneous and free-flowing nature of jazz requires a collaborative musical partnership between the entire ensemble.

    Ban nhạc jazz cần một người đệm đàn có khả năng ứng biến và sáng tạo tuyệt vời, vì bản chất tự phát và phóng khoáng của nhạc jazz đòi hỏi sự hợp tác âm nhạc giữa toàn bộ ban nhạc.

  • The school music program selected accomplished accompanists to work with the young musicians, nurturing their abilities and building their confidence as budding artists.

    Chương trình âm nhạc của trường đã chọn những nghệ sĩ đệm đàn tài năng để làm việc với các nhạc sĩ trẻ, bồi dưỡng khả năng của họ và xây dựng sự tự tin của họ với tư cách là những nghệ sĩ mới vào nghề.