hoan nghênh
/ˌækləˈmeɪʃn//ˌækləˈmeɪʃn/The word "acclamation" originates from the Latin words "ad" meaning "to" and "clamare" meaning "to cry out". In ancient Rome, acclamation referred to the act of shouting or crying out in approval, which was often used to show admiration or approval for a person or idea. For example, a victorious gladiator might be greeted with an acclamation as a sign of admiration. Over time, the word evolved to refer to a formal vote or declaration in favor of something, such as a leader or a policy. Today, acclamation is often used to describe the process of giving formal approval or recognition to someone or something through cheering, applause, or a formal vote.
loud and enthusiastic approval or welcome
sự tán thành hoặc chào đón lớn tiếng và nhiệt tình
Khán giả đã dành cho nam diễn viên những tràng pháo tay nồng nhiệt sau màn trình diễn tuyệt vời của anh.
Ủy ban chào đón đã chào đón vị chức sắc này bằng những tràng pháo tay nồng nhiệt trong buổi lễ chào đón.
Mọi người reo hò và reo hò nhiệt liệt khi đội thể thao giành chiến thắng sau một trận đấu hấp dẫn.
Bài thơ tuyệt vời của bà đã làm dấy lên làn sóng hoan nghênh nhiệt liệt từ cộng đồng văn học.
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của diễn giả đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt tại cuộc mít tinh chính trị.
the act of electing somebody using a spoken not written vote
hành động bầu ai đó bằng cách sử dụng phiếu nói chứ không phải bằng văn bản
Quyết định được đưa ra bằng sự tung hô.