Định nghĩa của từ zing

zingverb

vui vẻ

/zɪŋ//zɪŋ/

Từ "zing" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Ban đầu, nó được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "hoạt động hoặc sôi nổi", đặc biệt là theo nghĩa vật lý hoặc năng lượng. Ví dụ, "The children's play was full of zing, with laughing and running around." Cách sử dụng hiện đại của "zing" như một danh từ, có nghĩa là một tuyên bố hoặc cử chỉ đột ngột, sắc sảo và thường thông minh hoặc gây ngạc nhiên, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Ý nghĩa này của từ này thường được sử dụng để mô tả một nhận xét dí dỏm, một sự đáp trả thông minh hoặc một tia sáng đột ngột của sự sáng suốt. Theo thời gian, "zing" đã phát triển để bao hàm một loạt các ý nghĩa, bao gồm các cụm từ như "to get a zing" (có nghĩa là cảm thấy được hồi sinh hoặc tràn đầy năng lượng) và "what a zinger" (có nghĩa là một tuyên bố thông minh hoặc ấn tượng). Bất chấp tính linh hoạt của nó, ý tưởng cốt lõi của "zing" vẫn gắn liền với các khái niệm về năng lượng, hoạt động và các sự kiện đột ngột, nổi bật.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ lóng)

meaningtiếng rít (đạn bay...)

meaningsức sống; tính sinh động

examplewith plenty of zing-đầy nhiệt huyết

typenội động từ

meaning(từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít

namespace

to move or to make something move very quickly, often with a high whistling sound

di chuyển hoặc làm cho cái gì đó di chuyển rất nhanh, thường có tiếng huýt sáo cao

Ví dụ:
  • electrical pulses zinging down a wire

    xung điện chạy dọc theo một sợi dây

  • His comedy routine had the audience in fits of laughter with its witty one-liners and zinging punchlines.

    Tiết mục hài kịch của anh khiến khán giả cười nghiêng ngả với những câu nói dí dỏm và những câu đùa dí dỏm.

  • Her performance at the piano left the auditorium spellbound with the captivating zing in her fingers.

    Màn trình diễn piano của cô đã khiến cả khán phòng say mê với âm sắc quyến rũ từ những ngón tay của cô.

  • The essay presented a stunning display of intellectual prowess with its brilliant zing.

    Bài luận đã thể hiện một cách xuất sắc sức mạnh trí tuệ với sức sống rực rỡ.

  • The characters in the movie sparkled with zing, making them each memorable and enticing.

    Các nhân vật trong phim đều tràn đầy sức sống, khiến họ trở nên đáng nhớ và hấp dẫn.

to criticize somebody strongly

chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ

Từ, cụm từ liên quan

All matches