a device that allows you to operate a television, etc. from a distance
một thiết bị cho phép bạn điều khiển tivi, v.v. từ xa
- The new handheld device marketed as a "gamzee zapper" promises to eliminate unwanted static electricity on video game controllers, providing a more enjoyable gaming experience.
Thiết bị cầm tay mới được tiếp thị là "gamzee zapper" hứa hẹn sẽ loại bỏ tĩnh điện không mong muốn trên bộ điều khiển trò chơi điện tử, mang lại trải nghiệm chơi game thú vị hơn.
- The doctor recommended using a " UV zapper" to rid my bedroom of germs and bacteria that may cause sleeping difficulties.
Bác sĩ khuyên tôi nên sử dụng "máy khử trùng tia cực tím" để loại bỏ vi khuẩn và vi trùng khỏi phòng ngủ của tôi, những vi khuẩn có thể gây khó ngủ.
- Jamie's Lego creations often require hours to complete, but with the help of a " Lego zapper," he can transform his unwanted creations into new and exciting masterpieces.
Những tác phẩm Lego của Jamie thường mất nhiều giờ để hoàn thành, nhưng với sự trợ giúp của "máy khử Lego", cậu bé có thể biến những tác phẩm không mong muốn của mình thành những kiệt tác mới và thú vị.
- The car salesman pitched his latest invention, a "driveway zapper," claiming it would prevent rodents from burrowing onto customers' properties.
Nhân viên bán ô tô đã giới thiệu phát minh mới nhất của mình, một "máy diệt côn trùng đường lái xe", khẳng định rằng nó sẽ ngăn chặn loài gặm nhấm đào hang vào nhà của khách hàng.
- The "calorie zapper" diet plan promises users they can eat whatever they want without gaining weight by incorporating a specific supplement into their diet.
Chế độ ăn kiêng "giảm calo" hứa hẹn với người dùng rằng họ có thể ăn bất cứ thứ gì họ muốn mà không bị tăng cân bằng cách kết hợp một loại thực phẩm bổ sung cụ thể vào chế độ ăn uống của họ.
Từ, cụm từ liên quan
a device or weapon that attacks or destroys something quickly
một thiết bị hoặc vũ khí tấn công hoặc phá hủy một cái gì đó một cách nhanh chóng
- a bug zapper
một máy diệt côn trùng