Định nghĩa của từ yeshiva

yeshivanoun

vâng

/jəˈʃiːvə//jəˈʃiːvə/

Từ "yeshiva" có nguồn gốc từ hệ thống giáo dục Do Thái truyền thống, đặc biệt là ở Đông Âu vào cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Do Thái "višāh", có nghĩa là "sit" hoặc "ngồi xuống". Theo truyền thống Do Thái, thuật ngữ "yeshiva" ban đầu dùng để chỉ một cuộc tụ họp của sinh viên và học giả xung quanh một giáo sĩ Do Thái hoặc giáo viên tôn giáo. Những buổi học ngẫu hứng này được tổ chức tại nhà riêng hoặc giáo đường Do Thái, tập trung vào việc nghiên cứu và giải thích chuyên sâu về Torah và các văn bản tôn giáo khác. Khi các nhóm nghiên cứu này ngày càng phổ biến, các tổ chức Yeshiva đã được thành lập tại các trung tâm dân số Do Thái lớn như Litva, Ba Lan và Ukraine. Những ngôi trường này đã trở thành trung tâm học tập của người Do Thái, thu hút sinh viên từ khắp châu Âu tìm kiếm nền giáo dục rabbin truyền thống. Yeshiva hiện đại được đặc trưng bởi việc học Torah nghiêm ngặt, thường thông qua văn bản Talmudic và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia trí tuệ, tư duy phản biện và các phương pháp học tập truyền thống. Ngày nay, có rất nhiều Yeshivas trên khắp thế giới, bao gồm cả ở Israel, Hoa Kỳ và Châu Âu, với hàng nghìn sinh viên theo học tại các tổ chức này. Thuật ngữ "seminary" đôi khi được sử dụng thay thế cho Yeshiva, nhưng nó thường đề cập đến các tổ chức kết hợp nghiên cứu thế tục và tôn giáo, thường có chương trình giảng dạy nghề. Ngược lại, Yeshiva nhấn mạnh vào các nghiên cứu tôn giáo chuyên biệt dành cho sinh viên muốn trở thành nhà lãnh đạo tôn giáo hoặc học giả. Nhìn chung, lịch sử và từ nguyên của từ "yeshiva" phản ánh truyền thống sâu sắc và sự tôn trọng đối với việc học và truyền thống truyền miệng đã đặc trưng cho đức tin Do Thái trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • After graduating from high school, Sarah decided to continue her Jewish education at a local yeshiva.

    Sau khi tốt nghiệp trung học, Sarah quyết định tiếp tục theo học đạo Do Thái tại một trường Do Thái địa phương.

  • Yeshiva University in New York City provides a rigorous academic program combined with traditional Jewish learning.

    Đại học Yeshiva ở Thành phố New York cung cấp chương trình học thuật nghiêm ngặt kết hợp với chương trình học truyền thống của Do Thái.

  • The parent-teacher conference at the yeshiva was very positive, and we are delighted with our child's progress.

    Buổi họp phụ huynh tại trường Do Thái diễn ra rất tích cực và chúng tôi rất vui mừng với sự tiến bộ của con mình.

  • The rabbi at the yeshiva encouraged the students to engage in community service as an expression of their faith.

    Vị giáo sĩ Do Thái tại trường Do Thái khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng như một cách thể hiện đức tin của mình.

  • Harry's sons attended a yeshiva in Israel for a gap year before starting their university studies.

    Các con trai của Harry đã theo học tại một trường Do Thái ở Israel trong một năm trước khi bắt đầu học đại học.

  • The yeshiva in which Rachel studied provided her with a profound understanding of Jewish history and culture.

    Ngôi trường Do Thái mà Rachel theo học đã mang đến cho cô sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử và văn hóa Do Thái.

  • The yeshiva welcomed international students, allowing them to immerse themselves in Jewish traditions and learning.

    Trường Do Thái này chào đón sinh viên quốc tế, cho phép họ đắm mình vào truyền thống và việc học của người Do Thái.

  • Following the yeshiva program, many students continued on to prestigious graduate schools or careers in the Jewish community.

    Sau chương trình yeshiva, nhiều sinh viên tiếp tục theo học các trường sau đại học danh tiếng hoặc theo đuổi sự nghiệp trong cộng đồng Do Thái.

  • The yeshiva boasts an impressive faculty of scholars and rabbis who are committed to inspiring students to connect with their faith.

    Trường yeshiva tự hào có đội ngũ học giả và giáo sĩ Do Thái ấn tượng, những người luôn cam kết truyền cảm hứng cho sinh viên kết nối với đức tin của họ.

  • Yeshiva students often participate in study groups, to deepen their understanding of Jewish texts and philosophy.

    Sinh viên trường Yeshiva thường tham gia các nhóm học tập để hiểu sâu hơn về các văn bản và triết lý Do Thái.

Từ, cụm từ liên quan