tính từ & phó từ
hằng năm
yearly income: thu nhập hằng năm
yearly holiday: ngày nghỉ hằng năm
kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting: sự cho thuê một năm
hàng năm
/ˈjɪəli//ˈjɪrli/"Yearly" là một từ tương đối hiện đại, kết hợp từ tiếng Anh cổ "gear" (có nghĩa là năm) với hậu tố "-ly", có nghĩa là tần suất hoặc cách thức. Bản thân "Gear" phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "jēr", cuối cùng có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "yer", có nghĩa là "năm". Hậu tố "-ly" được mượn từ tiếng Na Uy cổ, minh họa thêm sự tương tác ngôn ngữ trong việc định hình các từ tiếng Anh. Do đó, "yearly" thể hiện sự pha trộn giữa nguồn gốc ngôn ngữ Đức và tiếng Na Uy, phản ánh sự phát triển lịch sử của tiếng Anh.
tính từ & phó từ
hằng năm
yearly income: thu nhập hằng năm
yearly holiday: ngày nghỉ hằng năm
kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting: sự cho thuê một năm
Công ty tổ chức cuộc họp cổ đông thường niên vào tháng 5 hàng năm.
Thành phố tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các tòa nhà hàng năm để duy trì các tiêu chuẩn an toàn.
Nhiều người đặt ra mục tiêu giảm cân hằng năm như một phần trong kế hoạch năm mới của mình.
Câu lạc bộ làm vườn tổ chức các triển lãm hoa hàng năm để gây quỹ cho các dự án cộng đồng.
Trường có truyền thống tổ chức cuộc thi tài năng hàng năm để học sinh thể hiện tài năng của mình.
Không thể tránh khỏi, mùa mưa thường đến vào tháng 6 hằng năm, báo hiệu mùa mưa bắt đầu.
Để duy trì sức khỏe cho đàn vật nuôi, người nông dân tiến hành tiêm vắc-xin hàng năm cho vật nuôi.
Chính phủ cập nhật luật và mức thuế hàng năm để phù hợp với điều kiện kinh tế thay đổi.
Những người hâm mộ bóng đá thường tụ họp hàng năm tại sân vận động để cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình trong các trận đấu bóng đá thường niên.
Để kỷ niệm ngày giải phóng thành phố, người dân tổ chức các cuộc diễu hành và lễ hội hàng năm.