danh từ
ngáp (người)
to yawn goodnight: vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
"its' very late", he yawned: anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
to yawn one's head off: ngáp sái quai hàm
(kỹ thuật) khe hở
nội động từ
há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
to yawn goodnight: vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
"its' very late", he yawned: anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
to yawn one's head off: ngáp sái quai hàm