Định nghĩa của từ yawn

yawnverb

há miệng, cử chỉ ngáp

/jɔːn/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "yawn" khá thú vị. Từ "yawn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geonan", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "há hốc". Từ tiếng Anh cổ này có thể bắt chước âm thanh và hành động há miệng rộng. Từ tiếng Anh hiện đại "yawn" đã được sử dụng từ thế kỷ 13 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả hành động mở miệng và thư giãn các cơ mặt, thường đi kèm với hít thở sâu. Điều thú vị là từ "yawn" không liên quan trực tiếp đến quá trình sinh học của giấc ngủ hoặc sự mệt mỏi, thường liên quan đến ngáp. Thay vào đó, nó chỉ đơn giản mô tả hành động vật lý đó!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngáp (người)

exampleto yawn goodnight: vừa ngáp vừa chào để đi ngủ

example"its' very late", he yawned: anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"

exampleto yawn one's head off: ngáp sái quai hàm

meaning(kỹ thuật) khe hở

type nội động từ

meaninghá miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

exampleto yawn goodnight: vừa ngáp vừa chào để đi ngủ

example"its' very late", he yawned: anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"

exampleto yawn one's head off: ngáp sái quai hàm

namespace

to open your mouth wide and breathe in deeply through it, usually because you are tired or bored

mở rộng miệng và hít một hơi thật sâu, thường là vì bạn mệt mỏi hoặc chán nản

Ví dụ:
  • He stood up, stretched and yawned.

    Anh đứng dậy, vươn vai và ngáp.

  • We couldn't help yawning during the speech.

    Chúng tôi không thể không ngáp trong suốt bài phát biểu.

  • ‘Wow,’ she yawned, ‘a customer.’

    ‘Chà,’ cô ấy ngáp, ‘một khách hàng.’

  • As the meeting dragged on, everyone in the room began to yawn repeatedly.

    Khi cuộc họp kéo dài, mọi người trong phòng đều bắt đầu ngáp liên tục.

  • The monotonous lecture caused the entire audience to yawn in unison.

    Bài giảng đơn điệu khiến toàn bộ khán giả đồng loạt ngáp.

Ví dụ bổ sung:
  • He got fed up of people yawning at him when he talked about his job.

    Anh ấy chán ngấy việc mọi người ngáp dài với anh ấy khi anh ấy nói về công việc của mình.

  • He sat up and yawned hugely.

    Anh ngồi dậy và ngáp dài.

  • I was so tired I couldn't stop yawning.

    Tôi mệt đến mức không thể ngừng ngáp.

to be very wide and often frightening and difficult to get across

rất rộng và thường đáng sợ và khó vượt qua

Ví dụ:
  • A crevasse yawned at their feet.

    Một khe nứt ngáp dưới chân họ.

  • There's a yawning gap between rich and poor.

    Có một khoảng cách lớn giữa giàu và nghèo.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches