danh từ
(thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh
to yank out one's sword: rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
to yank on the brake: kéo mạnh phanh
động từ
(thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
to yank out one's sword: rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
to yank on the brake: kéo mạnh phanh
đưa phắt lên, giật mạnh lên