Định nghĩa của từ yank

yankverb

kéo dài

/jæŋk//jæŋk/

Từ "yank" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi những người thực dân Mỹ, thường được gọi là Yankees, chèo thuyền lên cao một cách vội vã bằng cách sử dụng một cây sào dài hoặc mái chèo để kéo thuyền lên. Động tác chèo thuyền nhanh này được gọi là "yanking" mái chèo. Theo thời gian, thuật ngữ "yank" được sử dụng để mô tả một người nào đó đến từ Hoa Kỳ, đặc biệt là New England. Thuật ngữ này được cho là đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 19 khi những người nhập cư Anh sử dụng nó để mô tả các đặc điểm ngoại hình và phong cách ứng xử của những người đồng hương Mỹ của họ, chẳng hạn như sự thô lỗ, thẳng thắn và quyết đoán. Ngày nay, thuật ngữ "yank" thường được sử dụng theo nghĩa thông tục hơn để chỉ một người nào đó đến từ Hoa Kỳ và thường được sử dụng theo cách hài hước hoặc trìu mến để mô tả người Mỹ, đặc biệt là những người đến từ vùng đông bắc của đất nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh

exampleto yank out one's sword: rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm

exampleto yank on the brake: kéo mạnh phanh

type động từ

meaning(thông tục) kéo mạnh, giật mạnh

exampleto yank out one's sword: rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm

exampleto yank on the brake: kéo mạnh phanh

meaningđưa phắt lên, giật mạnh lên

namespace
Ví dụ:
  • During the Civil War, many Southern slaves were yanked away from their families by Union soldiers in a process known as "yanking."

    Trong Nội chiến, nhiều nô lệ miền Nam đã bị quân Liên bang kéo đi khỏi gia đình họ trong một quá trình được gọi là "kéo đi".

  • The coach yanked his team off the field due to their poor performance, demanding a better effort in their next game.

    Huấn luyện viên đã kéo đội của mình ra khỏi sân vì thành tích kém, yêu cầu họ phải nỗ lực hơn trong trận đấu tiếp theo.

  • After the stock market crash in 1929, many investors found themselves yanked out of their retirement plans due to market losses.

    Sau vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929, nhiều nhà đầu tư thấy mình bị loại khỏi kế hoạch nghỉ hưu do thua lỗ trên thị trường.

  • The manager yanked the struggling pitcher from the game, replacing him with a reliever who had a better track record.

    Người quản lý đã rút cầu thủ ném bóng gặp khó khăn khỏi trận đấu, thay thế anh ta bằng một cầu thủ dự bị có thành tích tốt hơn.

  • The teacher yanked the tab on the soda can as her students watched, demonstrating how carbonated beverages are fizzy when opened.

    Cô giáo giật mạnh nắp lon nước ngọt trước sự chứng kiến ​​của học sinh, cho thấy đồ uống có ga sẽ sủi bọt như thế nào khi mở ra.

  • The chef yanked the roast turkey from the oven just as it reached the perfect temperature, ready to serve it to the guests.

    Đầu bếp lấy con gà tây nướng ra khỏi lò ngay khi nó đạt đến nhiệt độ hoàn hảo, sẵn sàng phục vụ cho khách.

  • The crew member yanked the fishing line out of the water as they reeled in their catch for the day.

    Các thành viên phi hành đoàn kéo mạnh dây câu ra khỏi mặt nước khi họ kéo lên những mẻ cá đánh bắt được trong ngày.

  • The construction worker's yank on the rope caused the statue to come crashing down, revealing its stunning details for the first time.

    Người công nhân xây dựng giật mạnh sợi dây khiến bức tượng đổ sụp xuống, lần đầu tiên để lộ những chi tiết tuyệt đẹp của bức tượng.

  • The parent yanked the child away from the busy street, ensuring their safety during the rush hour commute.

    Người cha kéo đứa trẻ ra khỏi con phố đông đúc, đảm bảo an toàn cho chúng trong giờ cao điểm.

  • The coach yanked his team together for a group hug, reminding them of the camaraderie and teamwork that had brought them to the championship game.

    Huấn luyện viên kéo toàn đội lại để ôm chặt, nhắc họ về tình đồng chí và tinh thần đồng đội đã đưa họ đến với trận chung kết.

Từ, cụm từ liên quan