danh từ
(thông tục) ngón; lời mách nước
to wrinkle [up] one's forehead: nhăn trán
to wrinkle one's brow: cau mày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới
to wrinkle a dress: làm nhàu cái áo
danh từ
vết nhăn (da)
to wrinkle [up] one's forehead: nhăn trán
to wrinkle one's brow: cau mày
gợn sóng (trên mặt nước)
to wrinkle a dress: làm nhàu cái áo
nếp (quần áo)