danh từ
sự vặn mạnh
to wrest a sword out of someone's hand: giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
(âm nhạc) chìa khoá lên dây
ngoại động từ
(: from, out of) giật mạnh
to wrest a sword out of someone's hand: giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
vặn mạnh
(nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra
to wrest a confession: cố moi ra một lời thú tội
to wrest back: giành lại (tự do...)