Định nghĩa của từ worsening

worseningadjective

xấu đi

/ˈwɜːsənɪŋ//ˈwɜːrsənɪŋ/

Từ "worsening" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "wyrsen" có nghĩa là "làm cho tệ hơn" và "ing" là hậu tố tạo thành phân từ hiện tại. Từ "worsening" lần đầu tiên được ghi lại vào những năm 1430 và ban đầu có nghĩa là "làm cho điều gì đó tệ hơn" hoặc "xấu đi". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả tình huống hoặc tình trạng xấu đi, thường được dùng để mô tả sự suy giảm hoặc trạng thái xấu đi. Ví dụ: "The patient's condition has been worsening over the past few days." Trong tiếng Anh hiện đại, "worsening" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả sự suy giảm hoặc tiến triển của một căn bệnh hoặc tình trạng, cũng như trong bối cảnh chung để mô tả tình huống hoặc môi trường xấu đi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn

meaning(thông tục) thắng

type nội động từ

meaningtrở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn

namespace
Ví dụ:
  • The doctor informed the patient that their condition was worsening, and they needed to undergo further tests and treatment immediately.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng tình trạng của họ đang xấu đi và cần phải làm thêm xét nghiệm và điều trị ngay lập tức.

  • As the storm approached, the weather report indicated that the situation was worsening, and residents in low-lying areas were advised to evacuate.

    Khi cơn bão đến gần, bản tin thời tiết cho biết tình hình đang trở nên tồi tệ hơn và người dân ở những vùng trũng thấp được khuyến cáo nên sơ tán.

  • The economic downturn was worsening, and many businesses were struggling to stay afloat, forcing some to lay off employees.

    Suy thoái kinh tế ngày càng trầm trọng hơn và nhiều doanh nghiệp đang phải vật lộn để duy trì hoạt động, buộc một số phải sa thải nhân viên.

  • The relationship between the two siblings was worsening, and they began arguing more frequently, each exploring ways to distance themselves from the other.

    Mối quan hệ giữa hai anh em ngày càng tệ hơn, họ bắt đầu cãi nhau thường xuyên hơn, mỗi người đều tìm cách để xa lánh người kia.

  • The air quality in the city was worsening due to the increased pollution, prompting health warnings for residents who suffer from respiratory conditions.

    Chất lượng không khí trong thành phố đang xấu đi do ô nhiễm gia tăng, dẫn đến cảnh báo sức khỏe cho cư dân mắc các bệnh về đường hô hấp.

  • The patient's symptoms continued to worsen, making it challenging for the healthcare professionals to provide a diagnosis or begin treatment.

    Các triệu chứng của bệnh nhân tiếp tục trở nên trầm trọng hơn, khiến các chuyên gia chăm sóc sức khỏe gặp khó khăn trong việc chẩn đoán hoặc bắt đầu điều trị.

  • The political tensions between the two countries grew worse each day, with both sides increasing their military presence along the border.

    Căng thẳng chính trị giữa hai nước ngày càng tồi tệ hơn khi cả hai bên đều tăng cường sự hiện diện quân sự dọc biên giới.

  • The city's infrastructure was worsening, with potholes and cracks in the pavement becoming more frequent, causing hazardous driving conditions for commuters.

    Cơ sở hạ tầng của thành phố đang xuống cấp, các ổ gà và vết nứt trên vỉa hè xuất hiện ngày càng nhiều, gây nguy hiểm cho người đi lại.

  • As the days went by, the infected population continued to worsen, with the number of people contracting the virus increasing at an alarming rate.

    Theo thời gian, số lượng người nhiễm bệnh ngày càng tăng, với số lượng người mắc vi-rút tăng ở mức đáng báo động.

  • The company's financial situation continued to worsen, and it became apparent that they may have to declare bankruptcy if they don't find a way to turn things around.

    Tình hình tài chính của công ty ngày càng xấu đi và rõ ràng là họ có thể phải tuyên bố phá sản nếu không tìm ra cách xoay chuyển tình hình.

Từ, cụm từ liên quan