Định nghĩa của từ working title

working titlenoun

tiêu đề làm việc

/ˌwɜːkɪŋ ˈtaɪtl//ˌwɜːrkɪŋ ˈtaɪtl/

Thuật ngữ "working title" ban đầu dùng để chỉ tên tạm thời, sơ bộ được gán cho một tác phẩm sân khấu, sách hoặc phim trong quá trình sáng tạo, trước khi quyết định tiêu đề cuối cùng. Thuật ngữ "working" gợi ý rằng tiêu đề có thể thay đổi hoặc tinh chỉnh, trái ngược với tiêu đề "final" hoặc "official" cố định. Thực hành sử dụng tiêu đề tạm thời này có từ thế kỷ 19 trong sân khấu, khi các nhà viết kịch sử dụng tiêu đề mô tả hoặc khiêu khích để thu hút sự chú ý của các nhà sản xuất tiềm năng hoặc giám đốc sân khấu, đồng thời giữ bí mật ý nghĩa thực sự của vở kịch cho đến khi vở kịch sẵn sàng trình diễn trước công chúng. Ngày nay, tiêu đề tạm thời phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp sáng tạo khác nhau và đóng vai trò là công cụ thiết thực để xác định và theo dõi một dự án đang phát triển, đồng thời cung cấp chỉ dẫn sơ bộ về hướng đi hoặc chủ đề chung của dự án.

namespace
Ví dụ:
  • The author has shared a working title for their upcoming novel, which is currently in progress.

    Tác giả đã chia sẻ tựa đề tạm thời cho cuốn tiểu thuyết sắp ra mắt của mình, hiện đang trong quá trình thực hiện.

  • The documentary's working title is "Uncharted," and it explores the stories of people who have overcome unexpected challenges.

    Tên tạm thời của bộ phim tài liệu là "Uncharted" và khám phá câu chuyện của những người đã vượt qua những thử thách bất ngờ.

  • The indie film being shot in Los Angeles has the working title "Fade In," as it follows the journey of a struggling actress.

    Bộ phim độc lập đang được quay tại Los Angeles có tựa đề tạm thời là "Fade In" vì phim kể về hành trình của một nữ diễn viên đang gặp khó khăn.

  • The artists working on the project have chosen a working title, "Out of the Shadows," which reflects the main theme of the project.

    Các nghệ sĩ làm việc trong dự án đã chọn một tên tạm thời là "Out of the Shadows", phản ánh chủ đề chính của dự án.

  • The director has tossed around a few working titles for the movie, including "Incipience" and "Genesis," before settling on the final one.

    Đạo diễn đã cân nhắc một vài tựa đề tạm thời cho bộ phim, bao gồm "Incipience" và "Genesis", trước khi quyết định chọn tên cuối cùng.

  • The drama series has been given the working title "Struggle" to highlight the struggles that the lead character goes through in her everyday life.

    Bộ phim truyền hình này có tựa đề tạm thời là "Struggle" để nhấn mạnh những khó khăn mà nhân vật chính phải trải qua trong cuộc sống hàng ngày.

  • The working title for the reality show is "Survival of the Fittest," as it focuses on a group of contestants competing in a series of challenges to win a grand prize.

    Tên tạm thời của chương trình truyền hình thực tế này là "Survival of the Fittest" vì nó tập trung vào một nhóm thí sinh cạnh tranh trong một loạt thử thách để giành giải thưởng lớn.

  • The experimental short film goes by the working title "Affinity," as it explores the connection between two seemingly different individuals.

    Bộ phim ngắn thử nghiệm này có tên tạm thời là "Affinity" vì nó khám phá mối liên hệ giữa hai cá nhân có vẻ ngoài khác biệt.

  • The biographical film has been given the working title "Inspire," as it chronicles the life of an inspiring individual who overcame difficulties to make a significant impact.

    Bộ phim tiểu sử này có tựa đề tạm thời là "Inspire" vì nó ghi lại cuộc đời của một cá nhân truyền cảm hứng đã vượt qua khó khăn để tạo ra tác động đáng kể.

  • The working title for the animated series is "Unexpected Adventures," as it follows a group of animals embarking on unexpected journeys.

    Tên tạm thời của loạt phim hoạt hình này là "Những cuộc phiêu lưu bất ngờ" vì phim kể về một nhóm động vật tham gia vào những cuộc hành trình bất ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches