Định nghĩa của từ wolverine

wolverinenoun

chồn sói

/ˈwʊlvəriːn//ˈwʊlvəriːn/

Từ "wolverine" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "wolverene", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "ularr" có nghĩa là "glutton" hoặc "gấu được tôn vinh". Từ tiếng Bắc Âu cổ được những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh, và bản chuyển thể tiếng Anh trung đại của thuật ngữ này được sử dụng để mô tả loài chồn sói, một loài động vật có vú ăn thịt hung dữ có nguồn gốc từ vùng khí hậu lạnh hơn của Bắc bán cầu. Loài vật này nổi tiếng là loài săn mồi khó nắm bắt và dai sức, cũng như khả năng nuốt chửng con mồi lớn, khiến chúng được tôn vinh là "wolverine." Thuật ngữ này đã được truyền qua nhiều thế kỷ, củng cố vị thế của mình trong nền văn hóa đại chúng như một biểu tượng của sức mạnh, sự kiên trì và cường độ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chồn gulo

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (wolverine) dân Mi

namespace
Ví dụ:
  • The national animal of Canada, the wolverine, is a powerful and solitary creature known for its ferocity and tenacity in the wild.

    Loài động vật quốc gia của Canada, chồn sói, là loài vật mạnh mẽ và sống đơn độc, nổi tiếng với sự hung dữ và bền bỉ trong tự nhiên.

  • The wolverine was once hunted almost to extinction due to its tufted ear tips, which were thought to have medicinal qualities.

    Loài chồn sói đã từng bị săn bắt đến mức gần như tuyệt chủng vì phần chóp tai có chùm lông, được cho là có đặc tính chữa bệnh.

  • As apex predators, wolverines are feared by prey species and are known to take on much larger animals, such as moose, as part of their hunting strategy.

    Là loài săn mồi đỉnh cao, chồn sói khiến nhiều loài con mồi sợ hãi và thường săn những loài động vật lớn hơn nhiều, chẳng hạn như nai sừng tấm, như một phần trong chiến lược săn mồi của chúng.

  • Despite its reputation for being a fierce animal, the wolverine is also known for its playful and curious nature, especially when it comes to examining their surroundings.

    Mặc dù nổi tiếng là loài động vật hung dữ, chồn sói cũng được biết đến với bản tính vui tươi và tò mò, đặc biệt là khi chúng thích khám phá môi trường xung quanh.

  • The wolverine's thick fur and powerful jaws have earned it the nickname "glacier bear" in some Northern cultures, thanks to its ability to dig through snow and ice.

    Bộ lông dày và bộ hàm khỏe của loài chồn sói khiến chúng có biệt danh là "gấu băng" ở một số nền văn hóa phương Bắc, nhờ khả năng đào xuyên qua tuyết và băng.

  • In captivity, wolverines are typically solitary creatures and can become agitated and destructive when housed with other animals, making them difficult to study.

    Trong điều kiện nuôi nhốt, loài chồn sói thường là loài động vật sống đơn độc và có thể trở nên kích động và phá hoại khi sống chung với các loài động vật khác, khiến việc nghiên cứu chúng trở nên khó khăn.

  • Due to habitat loss and fragmentation, as well as trapping and hunting, wolverine populations have significantly declined in recent decades.

    Do mất môi trường sống và sự phân mảnh, cũng như nạn bẫy và săn bắn, quần thể chồn sói đã suy giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây.

  • The wolverine's keen sense of smell is so acute that it can detect the scent of prey from many kilometers away.

    Khứu giác của loài chồn sói rất nhạy bén đến mức chúng có thể phát hiện mùi của con mồi từ cách xa nhiều km.

  • While wolverines are known to be skilled climbers and swimmers, they also have a powerful limb gland that allows them to mark their territory over long distances.

    Mặc dù chồn sói được biết đến là loài leo trèo và bơi lội điêu luyện, chúng cũng có tuyến chi khỏe mạnh cho phép chúng đánh dấu lãnh thổ từ khoảng cách xa.

  • The wolverine's reputation as a solitary and secretive animal has made it a symbol of strength, independence, and perseverance throughout history and mythology.

    Danh tiếng của loài chồn sói là loài động vật đơn độc và bí ẩn đã khiến chúng trở thành biểu tượng của sức mạnh, sự độc lập và sự kiên trì trong suốt chiều dài lịch sử và thần thoại.

Từ, cụm từ liên quan