Định nghĩa của từ wobble

wobbleverb

lung lay

/ˈwɒbl//ˈwɑːbl/

Từ "wobble" có một lịch sử hấp dẫn. Động từ "wobble" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wobbelian", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "lắc lư". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wib-", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "wobble" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là "di chuyển không ổn định hoặc dao động". Nó thường được dùng để mô tả chuyển động của dáng đi của một người hoặc dao động của con lắc. Theo thời gian, từ "wobble" mở rộng nghĩa của nó để bao gồm nhiều dạng dao động khác nhau, bao gồm chuyển động của các vật thể trên một trục quay hoặc sự không ổn định của một cấu trúc. Ngày nay, "wobble" bao gồm nhiều nghĩa rộng, từ nghĩa đen (ví dụ: chiếc ghế lắc lư) đến nghĩa bóng (ví dụ: nền kinh tế lắc lư).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia

meaningsự rung rinh

meaningsự rung rung, sự run run (giọng nói)

type nội động từ

meaninglắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia

meaninglung lay (cái bàn...)

meaninglảo đảo, loạng choạng (người)

namespace

to move from side to side in an unsteady way; to make something do this

di chuyển từ bên này sang bên kia một cách không ổn định; làm cái gì đó làm điều này

Ví dụ:
  • This chair wobbles.

    Cái ghế này lắc lư.

  • Her voice wobbled with emotion.

    Giọng cô run run vì xúc động.

  • Don't wobble the table—I'm trying to write.

    Đừng lắc lư cái bàn—Tôi đang cố viết.

Ví dụ bổ sung:
  • His legs began to wobble under him.

    Đôi chân anh bắt đầu run rẩy bên dưới anh.

  • The vase wobbled and then crashed to the ground.

    Chiếc bình lắc lư rồi rơi xuống đất.

to go in a particular direction while moving from side to side in an unsteady way

đi theo một hướng cụ thể trong khi di chuyển từ bên này sang bên kia một cách không ổn định

Ví dụ:
  • He wobbled off on his bike.

    Anh ta lảo đảo trên chiếc xe đạp của mình.

to hesitate or lose confidence about doing something

do dự hoặc mất tự tin khi làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Yesterday the president showed the first signs of wobbling over the issue.

    Hôm qua, tổng thống đã cho thấy những dấu hiệu đầu tiên của sự lung lay về vấn đề này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches