Định nghĩa của từ wing mirror

wing mirrornoun

gương cánh

/ˈwɪŋ mɪrə(r)//ˈwɪŋ mɪrər/

Thuật ngữ "wing mirror" thường được dùng để chỉ gương chiếu hậu ngoài trên xe. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ hình dạng của gương, giống với cánh máy bay. Trong giai đoạn đầu của ô tô, xe hơi không có gương chiếu hậu ngoài như Windscreen hoặc nhà thiết kế của BMW Motors AG, Saverio Meuser, đã giới thiệu gương chiếu hậu vào năm 1911. Tuy nhiên, những chiếc gương chiếu hậu đầu tiên được gọi là gương chiếu hậu đã được giới thiệu vào những năm 1930 bởi hai nhà sản xuất ô tô Nhật Bản, Nissan và Prince (sau này lần lượt được gọi là Nissan Motor Company và Isuzu Motors Limited). Từ "wing" trong gương chiếu hậu ám chỉ rằng gương dường như được gắn vào bên hông xe và che khoảng không giữa cửa sổ và cửa ra vào. Theo thời gian, gương chiếu hậu đã trải qua một số cải tiến và sửa đổi, từ cơ học sang điện tử và hiện là một tính năng an toàn thiết yếu trên hầu hết các loại xe hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As she backed out of the driveway, she double-checked both wing mirrors to ensure the way was clear.

    Khi lùi xe ra khỏi đường lái xe, cô kiểm tra lại cả hai gương chiếu hậu để đảm bảo đường đi thông thoáng.

  • The passenger adjusting the wing mirror before the driving test is a common sight on busy roads.

    Cảnh tượng hành khách điều chỉnh gương chiếu hậu trước khi vào kỳ thi lái xe là cảnh tượng thường thấy trên những con đường đông đúc.

  • He quickly reached across to adjust the wing mirror after noticing a parked car on the side street.

    Anh ta nhanh chóng với tay chỉnh lại gương chiếu hậu sau khi nhận thấy một chiếc xe đang đỗ ở phố bên.

  • Before starting the engine, the driver checked the wing mirror to see if anyone was approaching from behind.

    Trước khi khởi động động cơ, tài xế kiểm tra gương chiếu hậu để xem có ai đang tiến đến từ phía sau không.

  • The car's wing mirror was smashed during the accident, which made driving difficult due to impaired visibility.

    Gương chiếu hậu của xe bị vỡ trong vụ tai nạn, khiến việc lái xe trở nên khó khăn do tầm nhìn bị hạn chế.

  • As she drove through the winding roads, she occasionally checked the wing mirror for any following cars.

    Khi lái xe qua những con đường quanh co, thỉnh thoảng cô lại nhìn vào gương chiếu hậu để xem có xe nào đi phía sau không.

  • In busy traffic conditions, it is essential to adjust the wing mirror regularly to avoid blind spots.

    Trong điều kiện giao thông đông đúc, điều cần thiết là phải điều chỉnh gương chiếu hậu thường xuyên để tránh điểm mù.

  • After parking the car, she ensured that both wing mirrors were folded in to prevent any potential damage.

    Sau khi đỗ xe, cô đảm bảo cả hai gương chiếu hậu đều được gập vào trong để tránh mọi hư hỏng tiềm ẩn.

  • The wing mirror was found to be faulty during the mechanical inspection, which required repairing before the MOT test.

    Gương chiếu hậu được phát hiện bị lỗi trong quá trình kiểm tra cơ khí, cần phải sửa chữa trước khi kiểm tra MOT.

  • She looked cautiously through the wing mirror as she reversed out of the narrow street, anticipating the possibility of pedestrians crossing the road.

    Cô thận trọng quan sát qua gương chiếu hậu khi lùi xe ra khỏi con phố hẹp, dự đoán khả năng có người đi bộ băng qua đường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches