Định nghĩa của từ wing commander

wing commandernoun

chỉ huy phi đội

/ˈwɪŋ kəmɑːndə(r)//ˈwɪŋ kəmændər/

Thuật ngữ "Wing Commander" có từ đầu những năm 1920 khi Không quân Hoàng gia (RAF) được thành lập từ sự hợp nhất của một số lực lượng không quân Anh. "Wing" trong Wing Commander dùng để chỉ một nhóm phi đội máy bay, thường từ bốn đến tám phi đội, được tổ chức dưới quyền một chỉ huy duy nhất cho mục đích lập kế hoạch và chỉ huy tác chiến. Cấp bậc Wing Commander ban đầu được gọi là Squadron Leader, được giới thiệu trong Thế chiến thứ nhất dành cho các sĩ quan chỉ huy một phi đội duy nhất. Tuy nhiên, khi RAF mở rộng trong những năm giữa hai cuộc chiến tranh, vai trò của Squadron Leader trở nên mang tính chiến thuật và hành chính hơn, yêu cầu họ phải quản lý nhiều phi đội cùng lúc. Để đáp lại, họ đã được cấp một cấp bậc mới, Wing Commander, vào năm 1924. Lý do chính xác đằng sau cái tên "Wing Commander" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó phản ánh khái niệm về "wing" máy bay, đây là đội hình chiến thuật phổ biến trong thời gian này. Kể từ đó, cấp bậc Wing Commander đã được một số lực lượng không quân trên thế giới áp dụng, bao gồm cả Úc, Canada, New Zealand và Malaysia. Cấp bậc và trách nhiệm chính xác của vị trí này có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng nhìn chung, đây là một chức vụ cấp trung, có nhiệm vụ quản lý một nhóm phi đội và giám sát các hoạt động tác chiến của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Royal Air Force has appointed Sarah Grice as the new Wing Commander to lead the Typhoon Force at RAF Coningsby.

    Không quân Hoàng gia đã bổ nhiệm Sarah Grice làm Phi đoàn trưởng mới để chỉ huy Lực lượng Typhoon tại RAF Coningsby.

  • Wing Commander James Hurley successfully completed his term as the Commanding Officer of the historic battlefield airbase at RAF Dishforth.

    Trung tá James Hurley đã hoàn thành xuất sắc nhiệm kỳ chỉ huy căn cứ không quân chiến trường lịch sử tại RAF Dishforth.

  • Wing Commander Emma Clancy has been appointed as the Station Commander of RAF Brize Norton, the largest RAF station by population.

    Phi đoàn trưởng Emma Clancy đã được bổ nhiệm làm Chỉ huy Trạm Không quân Hoàng gia Brize Norton, căn cứ Không quân Hoàng gia lớn nhất tính theo dân số.

  • As the Wing Commander of No. 22 Squadron, Matthew Keefe led the fighter jet squadron to conduct successful air policing missions over the North Sea.

    Với tư cách là Phi đội trưởng của Phi đội số 22, Matthew Keefe đã chỉ huy phi đội máy bay phản lực chiến đấu thực hiện thành công các nhiệm vụ tuần tra trên không trên Biển Bắc.

  • Wing Commander Ben Ibins was recently promoted to the role of Chief of Staff at the headquarters of Air Command Scotland, showcasing his expertise in military leadership.

    Trung tá Ben Ibins gần đây đã được thăng chức lên chức Tham mưu trưởng tại trụ sở Bộ Tư lệnh Không quân Scotland, thể hiện chuyên môn của ông trong lãnh đạo quân sự.

  • Following his exceptional service, Wing Commander Peter Watkins was awarded the Distinguished Flying Cross by the Air Officer Commanding No. 11 Group for his extraordinary bravery during air operations.

    Sau những cống hiến xuất sắc của mình, Phi đoàn trưởng Peter Watkins đã được Sĩ quan Không quân Chỉ huy Nhóm số 11 trao tặng Huân chương Chữ thập bay Xuất sắc vì lòng dũng cảm phi thường của ông trong các hoạt động không quân.

  • Wing Commander Laura Griffiths has been named as the new Deputy Director Capability Planning at Air Command Headquarters in High Wycombe.

    Trung tá Laura Griffiths đã được bổ nhiệm làm Phó giám đốc Kế hoạch Năng lực mới tại Bộ Tư lệnh Không quân ở High Wycombe.

  • As the Wing Commander of a large bomberwing, John Stenaro played a crucial role in carrying out strategic bombing missions across Europe during the Cold War.

    Với tư cách là Chỉ huy phi đội ném bom lớn, John Stenaro đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nhiệm vụ ném bom chiến lược trên khắp châu Âu trong Chiến tranh Lạnh.

  • Wing Commander Simon Guyton has been appointed as the Wing Leader of the newly formed Tornado GR.4 Force, which will be providing close air support to ground troops in several remote locations around the world.

    Phi đoàn trưởng Simon Guyton đã được bổ nhiệm làm Phi đoàn trưởng của Lực lượng Tornado GR.4 mới thành lập, lực lượng này sẽ cung cấp hỗ trợ trên không tầm gần cho lực lượng bộ binh ở một số địa điểm xa xôi trên khắp thế giới.

  • As the Wing Commander of No. Squadron, Shaun Sadler oversaw a successful deployment of Tornado jets at the air base of –Al Udeid, Qatar, under operational conditions.

    Với tư cách là Phi đội trưởng của Phi đội số, Shaun Sadler đã giám sát việc triển khai thành công các máy bay phản lực Tornado tại căn cứ không quân Al Udeid, Qatar, trong điều kiện tác chiến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches