Định nghĩa của từ wimp

wimpnoun

wimp

/wɪmp//wɪmp/

Từ "wimp" có nguồn gốc từ tiếng lóng tiếng Anh của Anh, cụ thể là ở vùng West Midlands vào khoảng những năm 1960. Nguồn gốc chính xác của nó không hoàn toàn rõ ràng, nhưng có hai lý thuyết phổ biến. Lý thuyết đầu tiên cho rằng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "whimp", một thuật ngữ lóng để chỉ người yếu đuối hoặc nhu nhược, thường được dùng để chỉ trẻ em. Khi thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong phạm vi công cộng, nó được rút gọn thành "wimp." Lý thuyết thứ hai cho rằng từ "wimp" bắt nguồn từ phương ngữ Tyneside của vùng này, trong đó "whimp" là thuật ngữ để chỉ một con ngựa yếu hoặc nhút nhát. Người nói tiếng Anh ở West Midlands thường liên tưởng "whimp" với một người, vì vậy từ "wimp" có thể đã phát triển theo cách tương tự, theo lý thuyết này. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, việc sử dụng "wimp" như một thuật ngữ mô tả cho một người yếu đuối hoặc hèn nhát đã nhanh chóng lan rộng trong tiếng Anh Anh, và cuối cùng, từ này đã du nhập vào tiếng Anh Mỹ vào những năm 1970. Ngày nay, "wimp" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để mô tả một người nhút nhát hoặc thiếu can đảm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)

namespace
Ví dụ:
  • John refused to stand up for himself in the meeting, making him come off as quite the workplace wimp.

    John từ chối đứng lên bảo vệ mình trong cuộc họp, khiến anh ấy bị coi là một kẻ yếu đuối nơi công sở.

  • Sarah decided to stay on the couch all night instead of joining her friends for a festive bonfire celebration, making her a real social wimp.

    Sarah quyết định nằm trên ghế dài suốt đêm thay vì tham gia tiệc lửa trại cùng bạn bè, khiến cô trở thành một kẻ yếu đuối thực sự.

  • The athlete crumpled under the pressure of the big game, showing why he's become known as nothing more than a wimp on the court.

    Vận động viên này đã gục ngã dưới áp lực của trận đấu lớn, cho thấy lý do tại sao anh ta lại bị coi là một kẻ yếu đuối trên sân đấu.

  • The musician lost her nerve onstage and couldn't finish her set, revealing her inner wimp to the crowd.

    Nữ ca sĩ đã mất bình tĩnh trên sân khấu và không thể hoàn thành phần trình diễn của mình, để lộ bản chất yếu đuối bên trong trước đám đông.

  • The actor froze up during a scene, making him look like quite the thespian wimp to the directors and crew.

    Nam diễn viên đã bị đơ trong một cảnh quay, khiến anh trông giống như một gã yếu đuối trước mặt đạo diễn và đoàn làm phim.

  • Tony backed down from standing up for his beliefs, earning him a reputation as a bit of a political wimp.

    Tony đã không đứng lên bảo vệ niềm tin của mình, khiến ông bị mang tiếng là một kẻ yếu đuối trong chính trị.

  • The student refused to speak up during class discussions, making her a wimp in the eyes of her peers.

    Nữ sinh này từ chối phát biểu trong các buổi thảo luận trên lớp, khiến cô trở nên yếu đuối trong mắt bạn bè.

  • Harry choked in the heat of the moment, proving himself to be little more than a wimp in his important job.

    Harry nghẹn ngào trong lúc nóng giận, chứng tỏ mình chẳng hơn gì một kẻ yếu đuối trong công việc quan trọng của mình.

  • Mark wilted under pressure and failed to complete his work on time, showing himself to be a wimp among his dedicated colleagues.

    Mark trở nên yếu đuối dưới áp lực và không hoàn thành công việc đúng hạn, cho thấy mình là kẻ hèn nhát trong mắt những đồng nghiệp tận tụy.

  • Jenny refused to stand up for herself when treated poorly, making her little more than a wimp in the face of bullying.

    Jenny từ chối tự đứng lên bảo vệ mình khi bị đối xử tệ bạc, khiến cô trở nên yếu đuối trước nạn bắt nạt.

Từ, cụm từ liên quan