Định nghĩa của từ wholemeal

wholemealadjective

Wholemeal

/ˈhəʊlmiːl//ˈhəʊlmiːl/

"Wholemeal" là một từ ghép kết hợp "whole" và "meal". "Whole" dùng để chỉ toàn bộ ngũ cốc, nghĩa là bột được làm từ toàn bộ hạt, bao gồm cả cám, mầm và nội nhũ. "Meal" là thuật ngữ chung để chỉ thực phẩm, cụ thể là ngũ cốc xay. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi ý thức về sức khỏe ngày càng tăng và mọi người nhận thức được lợi ích dinh dưỡng của việc sử dụng toàn bộ ngũ cốc. Đó là một cách để phân biệt giữa bột mì trắng tinh chế và bột ngũ cốc nguyên hạt ít qua chế biến hơn.

namespace
Ví dụ:
  • She prefers to use wholemeal bread in her sandwiches instead of white bread for a healthier option.

    Cô ấy thích dùng bánh mì nguyên cám trong bánh sandwich thay vì bánh mì trắng vì đây là lựa chọn lành mạnh hơn.

  • The recipe calls for wholemeal flour, giving the cake a denser and nutty flavor.

    Công thức này sử dụng bột mì nguyên cám, giúp bánh có hương vị đặc và béo hơn.

  • Wholemeal pasta is a great alternative to traditional pasta for those looking for a healthier carbohydrate source.

    Mì ống nguyên cám là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho mì ống truyền thống dành cho những người đang tìm kiếm nguồn carbohydrate lành mạnh hơn.

  • After a long run, he enjoys a bowl of wholemeal porridge heated up with hot milk and a drizzle of honey.

    Sau một chặng đường chạy dài, anh ấy sẽ thưởng thức một bát cháo nguyên cám hâm nóng với sữa nóng và một ít mật ong.

  • She adds a touch of honey to her wholemeal muesli for an extra sweetness and boost of energy.

    Cô ấy thêm một chút mật ong vào món ngũ cốc nguyên hạt để tăng thêm vị ngọt và năng lượng.

  • Wholemeal crackers are a crispy and wholesome snack for those who like to munch mindfully.

    Bánh quy nguyên cám là món ăn nhẹ giòn và bổ dưỡng dành cho những người thích ăn một cách chánh niệm.

  • He loves brewing a cup of tea and pairing it with a slice of wholemeal toast spread with avocado and salt.

    Ông ấy thích pha một tách trà và ăn kèm với một lát bánh mì nướng nguyên cám phết bơ và muối.

  • The cereal box claims that their wholemeal cereal is packed with fiber, making it a filling breakfast option.

    Hộp ngũ cốc tuyên bố rằng ngũ cốc nguyên hạt của họ chứa nhiều chất xơ, giúp bữa sáng trở nên no bụng.

  • She dips wholemeal pita bread into a hearty bowl of hummus for a nutritious and satisfying snack.

    Cô ấy nhúng bánh mì pita nguyên cám vào một bát hummus thịnh soạn để có một bữa ăn nhẹ bổ dưỡng và thỏa mãn.

  • Wholemeal waffles are a delicious and healthy breakfast treat that are sure to satisfy any appetite.

    Bánh quế nguyên cám là món ăn sáng ngon miệng và lành mạnh chắc chắn sẽ thỏa mãn mọi cơn thèm ăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches