Định nghĩa của từ whizz

whizzverb

whiz

/wɪz//wɪz/

Từ "whizz" có nguồn gốc từ phương ngữ tiếng Anh trung đại "whis", có nghĩa là "di chuyển nhanh hoặc đột ngột" (theo Từ điển tiếng Anh Oxford). Cách sử dụng này cũng được ghi chép lại vào cuối thế kỷ 13 dưới dạng "whisynge", có nghĩa là "chuyển động ồn ào hoặc không ổn định". Âm "w-" ban đầu của từ "whizz" được cho là phát triển từ phép hoán vị tiếng Anh cổ của âm "s-" thành âm "w-" (vì những thay đổi tương tự đã được thấy trong các từ như "water" thành "waeter"). Nghĩa của từ này thay đổi theo thời gian để chỉ cụ thể âm thanh của một thứ gì đó chuyển động nhanh, chẳng hạn như đạn hoặc tàu hỏa. Việc sử dụng "whizz" theo cách này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 17 trong văn học Anh, như được thấy trong một bài thơ năm 1692 của John Dryden, trong đó ông đề cập đến "whizzing rage" của một con ngựa đua trên đường đua. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ "whizz" cũng đã được sử dụng để mô tả quá trình bài tiết amoniac của cơ thể người hoặc động vật, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, cách sử dụng này đã giảm dần sự phổ biến theo thời gian và không còn được sử dụng phổ biến nữa. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "whizz" có thể bắt nguồn từ khái niệm "speedy" hoặc "sudden" của tiếng Anh trung đại, đã được điều chỉnh và chịu ảnh hưởng bởi nhiều phương ngữ và sự thay đổi ngôn ngữ khác nhau trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)

typenội động từ

meaningrít, vèo

namespace

to move very quickly, making a high, continuous sound

di chuyển rất nhanh, tạo ra âm thanh cao, liên tục

Ví dụ:
  • A bullet whizzed past my ear.

    Một viên đạn sượt qua tai tôi.

  • He whizzed down the road on his motorbike.

    Anh phóng xe máy xuống đường.

  • The whizz in physics class always aced quizzes and exams with ease.

    Thiên tài vật lý luôn vượt qua các bài kiểm tra và kỳ thi một cách dễ dàng.

  • The athlete's time in the 100-meter race was a true whizz, shattering the previous school record.

    Thời gian chạy 100 mét của vận động viên này thực sự là một thành tích phi thường, phá vỡ kỷ lục trước đó của trường.

  • The software program purchased by the company has totally whizzed its competition, with improved speed and functionality.

    Phần mềm mà công ty mua đã đánh bại hoàn toàn các đối thủ cạnh tranh với tốc độ và chức năng được cải thiện.

to do something very quickly

làm điều gì đó rất nhanh chóng

Ví dụ:
  • She whizzed through the work.

    Cô ấy lao vào làm việc.

Từ, cụm từ liên quan