Định nghĩa của từ white privilege

white privilegenoun

đặc quyền của người da trắng

/ˌwaɪt ˈprɪvəlɪdʒ//ˌwaɪt ˈprɪvəlɪdʒ/

Thuật ngữ "white privilege" lần đầu tiên được nhà xã hội học Peggy McIntosh đặt ra vào những năm 1960 như một cách để làm nổi bật những lợi thế thường vô hình mà người da trắng được hưởng trong xã hội do màu da của họ. Khái niệm đặc quyền của người da trắng bắt nguồn từ sự áp bức có hệ thống vốn đã gây bất lợi cho người da màu trong lịch sử. Danh sách ban đầu về các đặc quyền của người da trắng của McIntosh, được công bố trong bài luận năm 1988 của bà "Đặc quyền của người da trắng: Giải mã chiếc ba lô vô hình", bao gồm các tuyên bố như "Nếu muốn, tôi có thể sắp xếp để ở cùng những người cùng chủng tộc với mình hầu hết thời gian", "Tôi có thể bật tivi hoặc mở trang nhất của tờ báo và thấy những người cùng chủng tộc với mình được đại diện rộng rãi", và "Tôi không cần phải giáo dục con cái mình nhận thức được nạn phân biệt chủng tộc có hệ thống để bảo vệ thể chất hàng ngày của chính chúng". Bằng cách kêu gọi sự chú ý đến những lợi ích không đáng có này, McIntosh lập luận rằng người da trắng có trách nhiệm thách thức các cấu trúc duy trì bất bình đẳng và nỗ lực xóa bỏ chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Without realizing it, white privilege allows individuals with fair skin to navigate through various aspects of society with greater ease than individuals of color.

    Có thể bạn không nhận ra, đặc quyền của người da trắng cho phép những người có làn da sáng dễ dàng hòa nhập vào nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội hơn những người da màu.

  • The benefits of white privilege, such as preferential treatment in employment and education, are often taken for granted by those who have never experienced systemic oppression.

    Những lợi ích của đặc quyền của người da trắng, chẳng hạn như sự đối xử ưu tiên trong việc làm và giáo dục, thường bị coi là điều hiển nhiên đối với những người chưa bao giờ trải qua sự áp bức có hệ thống.

  • The very concept of white privilege has become a contentious issue in recent times, with some arguing that it unfairly singles out white people for criticism and others rejecting such arguments as misguided.

    Bản thân khái niệm đặc quyền của người da trắng đã trở thành vấn đề gây tranh cãi trong thời gian gần đây, khi một số người cho rằng nó nhắm thẳng vào người da trắng để chỉ trích và những người khác bác bỏ những lập luận như vậy là sai lầm.

  • In many situations, white privilege affords its beneficiaries the luxury of being oblivious to issues of oppression and inequality that affect people of color on a daily basis.

    Trong nhiều trường hợp, đặc quyền của người da trắng mang lại cho những người hưởng lợi sự xa xỉ khi không phải bận tâm đến các vấn đề áp bức và bất bình đẳng ảnh hưởng đến người da màu hàng ngày.

  • Critics of white privilege suggest that it offers a distorted perspective, which conceals the ways in which race intersects with other forms of identity, such as class, gender, and sexual orientation.

    Những người chỉ trích đặc quyền của người da trắng cho rằng nó đưa ra một góc nhìn méo mó, che giấu những cách thức mà chủng tộc giao thoa với các hình thức bản sắc khác, chẳng hạn như giai cấp, giới tính và khuynh hướng tình dục.

  • Whiteness is often assumed to be the norm, leading to the disadvantage and exclusion of people of color, who must work harder and navigate more obstacles to attain the same level of success.

    Người ta thường cho rằng màu da trắng là chuẩn mực, dẫn đến sự bất lợi và loại trừ đối với người da màu, những người phải làm việc chăm chỉ hơn và vượt qua nhiều trở ngại hơn để đạt được cùng mức độ thành công.

  • While white privilege is not always intentional, its existence is undeniable, and it is imperative that white individuals become aware of it and actively work to challenge it.

    Mặc dù đặc quyền của người da trắng không phải lúc nào cũng có chủ đích, nhưng sự tồn tại của nó là không thể phủ nhận và điều bắt buộc là người da trắng phải nhận thức được điều đó và tích cực đấu tranh để thách thức nó.

  • Many white people are initially resistant to admitting the existence of white privilege, viewing it as an affront to their identity and hard work.

    Nhiều người da trắng ban đầu không muốn thừa nhận sự tồn tại của đặc quyền da trắng, coi đó là sự xúc phạm đến bản sắc và công sức lao động của họ.

  • It is crucial to remember that white privilege is not a license to feel guilty or ashamed, but rather a call to action and introspection for those who have benefited from it.

    Điều quan trọng cần nhớ là đặc quyền của người da trắng không phải là giấy phép để cảm thấy tội lỗi hay xấu hổ, mà là lời kêu gọi hành động và tự vấn đối với những người đã được hưởng lợi từ đặc quyền đó.

  • The denial of white privilege is a form of denial that promotes the oppression of people of color, and it is falling short of the responsibility to combat systemic inequality and work towards a more inclusive and just society.

    Việc phủ nhận đặc quyền của người da trắng là một hình thức phủ nhận thúc đẩy sự áp bức đối với người da màu, và không thực hiện được trách nhiệm chống lại bất bình đẳng có hệ thống và hướng tới một xã hội hòa nhập và công bằng hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches