Định nghĩa của từ white lead

white leadnoun

chì trắng

/ˌwaɪt ˈled//ˌwaɪt ˈled/

Thuật ngữ "white lead" dùng để chỉ một loại bột màu trắng được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, xây dựng và các quy trình công nghiệp. Bản thân từ này có nguồn gốc thú vị. Chì trắng chủ yếu bao gồm hợp chất chì cacbonat (Pb6(CO3)4), được tạo ra từ sự tương tác của chì và carbon dioxide trong quá trình gọi là nung. Theo truyền thống, quá trình này được thực hiện trong các lò luyện chì hoặc mỏ, nơi khói độc từ quá trình nung dẫn đến chất giống phấn trắng lắng đọng trên người công nhân và các bề mặt gần đó, bao gồm cả quần áo và da. Cặn trắng này được gọi là "plomb du regard" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "mắt trắng". Lý do cho cái tên này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến đôi mắt trắng, gần như đục của công nhân do tiếp xúc với chì. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "white lead" phát triển thành một cách nói thông tục, ám chỉ sự lắng đọng tương tự trên quần áo và bề mặt. Theo hình thức kỹ thuật của nó, thuật ngữ "chì trắng" hiện phổ biến hơn do các mối nguy hiểm về sức khỏe và an toàn liên quan đến ngộ độc chì. Tuy nhiên, thuật ngữ "white lead" vẫn tồn tại trong ngôn ngữ thông tục và vẫn được các nghệ sĩ và công nhân xây dựng sử dụng một cách không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The walls of the historic building were painted with white lead to preserve their clean and pristine appearance.

    Các bức tường của tòa nhà lịch sử này được sơn bằng chì trắng để giữ gìn vẻ ngoài sạch sẽ và nguyên sơ.

  • The artist mixed white lead with oil paint to create a vibrant white color with excellent coverage.

    Nghệ sĩ đã trộn chì trắng với sơn dầu để tạo ra màu trắng sống động có độ phủ tuyệt vời.

  • In the 18th century, white lead was widely used in paint due to its high pigmentation and resistance to fade.

    Vào thế kỷ 18, chì trắng được sử dụng rộng rãi trong sơn vì có sắc tố cao và chống phai màu.

  • The formula for making white lead involves combining lead carbonate and water-based media.

    Công thức để tạo ra chì trắng bao gồm sự kết hợp giữa chì cacbonat và môi trường gốc nước.

  • White lead is still used today in some specialized applications, such as creating tension wire coatings for guitars.

    Ngày nay, chì trắng vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng chuyên biệt, chẳng hạn như tạo lớp phủ dây căng cho đàn guitar.

  • As a toxic substance, white lead has been replaced by safer alternatives in most modern paints.

    Là một chất độc hại, chì trắng đã được thay thế bằng các chất thay thế an toàn hơn trong hầu hết các loại sơn hiện đại.

  • The nostalgia for white lead in historical buildings is a topic of debate, as its toxicity poses a potential threat to human health.

    Sự hoài niệm về chì trắng trong các tòa nhà lịch sử là chủ đề gây tranh cãi, vì độc tính của nó có khả năng gây ra mối đe dọa đối với sức khỏe con người.

  • To recreate the traditional look of an older building, some contractors opt for white lead paint, which can look stunning on period features.

    Để tái tạo diện mạo truyền thống của một tòa nhà cũ, một số nhà thầu lựa chọn sơn chì màu trắng, có thể trông tuyệt đẹp trên các đặc điểm cổ kính.

  • The use of white lead in paints declined in popularity after the discovery of the less toxic white pigment, titanium oxide.

    Việc sử dụng chì trắng trong sơn đã giảm dần sau khi phát hiện ra chất tạo màu trắng ít độc hại hơn là titan oxit.

  • While white lead may have played an essential role in history as an important material for painters, its legacy today is one of caution and careful consideration.

    Trong khi chì trắng có thể đóng vai trò thiết yếu trong lịch sử như một vật liệu quan trọng cho họa sĩ, di sản ngày nay của nó là sự thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches