Định nghĩa của từ white heat

white heatnoun

nhiệt trắng

/ˌwaɪt ˈhiːt//ˌwaɪt ˈhiːt/

Cụm từ "white heat" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh tiến bộ khoa học và công nghệ. Nó đề cập đến nhiệt độ cực cao mà một số chất hoặc quá trình xảy ra, đặc trưng bởi ánh sáng trắng sáng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi Thủ tướng Anh Harold Wilson sử dụng nó trong bài phát biểu năm 1963. Wilson đã mô tả tầm nhìn của mình về tương lai của Anh với tư cách là một quốc gia đi đầu trong khoa học và công nghệ, tập trung vào việc thúc đẩy nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực kỹ thuật cao. Ông mô tả cộng đồng khoa học của đất nước hoạt động ở mức "white heat" để thúc đẩy tiến bộ và đổi mới. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả nhiều quy trình công nghệ khác nhau, chẳng hạn như hàn, gia công kim loại và phản ứng hạt nhân. Đôi khi nó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những khoảnh khắc năng lượng hoặc hoạt động mạnh mẽ, đặc biệt là trong các hoạt động sáng tạo hoặc trí tuệ. Mặc dù rất phổ biến, "white heat" đã nhận được một số lời chỉ trích vì quá kịch tính và không thực tế. Một số người cho rằng nó đơn giản hóa quá mức sự phức tạp của nghiên cứu và phát triển khoa học, khiến việc đánh giá chính xác tốc độ hoặc tiềm năng của các dự án đang diễn ra trở nên khó khăn. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn là một phần của diễn ngôn phổ biến, một phần là nhờ hình ảnh sống động và đáng nhớ của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The welder's torch produced a blistering white heat as he carefully molded the steel into shape.

    Đèn hàn tỏa ra luồng nhiệt trắng nóng bỏng khi anh ta cẩn thận định hình thép.

  • The sun beat down relentlessly, turning the pavement into a sea of shimmering white heat.

    Mặt trời chiếu xuống không ngừng nghỉ, biến vỉa hè thành một biển nhiệt trắng lấp lánh.

  • The furnace emitted a scorching white heat that melted the metal with ease.

    Lò nung tỏa ra nhiệt lượng nóng bỏng có thể dễ dàng làm tan chảy kim loại.

  • The chemical reaction in the lab created a dazzling white heat, filling the room with a blinding light.

    Phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm tạo ra một luồng nhiệt trắng chói lóa, khiến căn phòng tràn ngập ánh sáng chói lòa.

  • His hands glowed with white heat as the blacksmith hammered away at the glowing red steel.

    Đôi tay của ông tỏa ra luồng nhiệt trắng khi người thợ rèn đập mạnh vào lớp thép đỏ rực.

  • The exhaust pipe from the racecar sputtered white heat as it hurtled down the track.

    Ống xả của chiếc xe đua phun ra luồng nhiệt trắng khi nó lao vút xuống đường đua.

  • The electric arc welder left behind a wake of white heat that illuminated the workspace.

    Máy hàn hồ quang điện để lại luồng nhiệt trắng làm sáng bừng không gian làm việc.

  • The molten glass in the kiln radiated a brilliant white heat as the artist molded it into shape.

    Thủy tinh nóng chảy trong lò nung tỏa ra nhiệt độ trắng sáng khi nghệ nhân đúc thành hình.

  • The white-hot coal glowed ominously in the engineer's glove as he checked the locomotive's firebox.

    Than nóng trắng rực lên một cách đáng ngại trong găng tay của người kỹ sư khi anh ta kiểm tra hộp lửa của đầu máy xe lửa.

  • The crematorium reduced the body to white-hot ash, leaving little trace behind.

    Lò hỏa táng thiêu xác thành tro trắng nóng, để lại rất ít dấu vết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches