- The welder's torch produced a blistering white heat as he carefully molded the steel into shape.
Đèn hàn tỏa ra luồng nhiệt trắng nóng bỏng khi anh ta cẩn thận định hình thép.
- The sun beat down relentlessly, turning the pavement into a sea of shimmering white heat.
Mặt trời chiếu xuống không ngừng nghỉ, biến vỉa hè thành một biển nhiệt trắng lấp lánh.
- The furnace emitted a scorching white heat that melted the metal with ease.
Lò nung tỏa ra nhiệt lượng nóng bỏng có thể dễ dàng làm tan chảy kim loại.
- The chemical reaction in the lab created a dazzling white heat, filling the room with a blinding light.
Phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm tạo ra một luồng nhiệt trắng chói lóa, khiến căn phòng tràn ngập ánh sáng chói lòa.
- His hands glowed with white heat as the blacksmith hammered away at the glowing red steel.
Đôi tay của ông tỏa ra luồng nhiệt trắng khi người thợ rèn đập mạnh vào lớp thép đỏ rực.
- The exhaust pipe from the racecar sputtered white heat as it hurtled down the track.
Ống xả của chiếc xe đua phun ra luồng nhiệt trắng khi nó lao vút xuống đường đua.
- The electric arc welder left behind a wake of white heat that illuminated the workspace.
Máy hàn hồ quang điện để lại luồng nhiệt trắng làm sáng bừng không gian làm việc.
- The molten glass in the kiln radiated a brilliant white heat as the artist molded it into shape.
Thủy tinh nóng chảy trong lò nung tỏa ra nhiệt độ trắng sáng khi nghệ nhân đúc thành hình.
- The white-hot coal glowed ominously in the engineer's glove as he checked the locomotive's firebox.
Than nóng trắng rực lên một cách đáng ngại trong găng tay của người kỹ sư khi anh ta kiểm tra hộp lửa của đầu máy xe lửa.
- The crematorium reduced the body to white-hot ash, leaving little trace behind.
Lò hỏa táng thiêu xác thành tro trắng nóng, để lại rất ít dấu vết.