Định nghĩa của từ whispering campaign

whispering campaignnoun

chiến dịch thì thầm

/ˈwɪspərɪŋ kæmpeɪn//ˈwɪspərɪŋ kæmpeɪn/

Thuật ngữ "whispering campaign" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh như một chiến thuật chính trị. Thuật ngữ này ám chỉ một nỗ lực cố ý và bí mật nhằm phát tán thông tin sai lệch hoặc gây tổn hại về một cá nhân hoặc tổ chức thông qua truyền miệng. Cụm từ "whispering campaign" ám chỉ rằng việc phát tán thông tin diễn ra trong giọng điệu thì thầm, trái ngược với việc nói công khai hoặc lan truyền qua các kênh truyền thông truyền thống. Cách tiếp cận lén lút này nhằm mục đích duy trì sự ẩn danh của những người vận động và ngăn chặn động cơ của họ bị phát hiện. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả trong các cộng đồng gắn bó chặt chẽ, nơi mọi người dựa vào các mạng lưới không chính thức để biết tin tức và tin đồn. Khi thông tin sai lệch đã thu hút được sự chú ý, nó có thể nhanh chóng lan truyền thông qua nỗi sợ hãi, suy đoán và tin đồn, gây tổn hại đến danh tiếng của mục tiêu dự định. Ngày nay, thuật ngữ "whispering campaign" đã phát triển vượt ra ngoài nguồn gốc chính trị của nó và hiện được sử dụng để mô tả những nỗ lực tương tự nhằm phát tán thông tin sai lệch trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, tình cảm và phương tiện truyền thông xã hội. Việc tiếp tục sử dụng nó làm nổi bật tầm quan trọng của lòng tin và uy tín trong xã hội, cũng như tầm quan trọng của việc kiểm tra thực tế và tính minh bạch trước thông tin có khả năng gây hại.

namespace
Ví dụ:
  • The opposition party launched a whispering campaign against the incumbent government's economic policies, spreading rumors and false information in hushed tones.

    Đảng đối lập đã phát động một chiến dịch thì thầm chống lại các chính sách kinh tế của chính phủ đương nhiệm, phát tán tin đồn và thông tin sai lệch một cách thì thầm.

  • The company's competitors employed a whispering campaign to discredit their products, spreading misinformation about allergen risks in a covert fashion.

    Các đối thủ cạnh tranh của công ty đã thực hiện chiến dịch truyền miệng để làm mất uy tín sản phẩm của họ bằng cách phát tán thông tin sai lệch về nguy cơ gây dị ứng một cách bí mật.

  • A whispering campaign was launched to discredit the mayor's reelection bid, with allegations of corruption and mismanagement being spread discreetly amongst key voters.

    Một chiến dịch thì thầm đã được phát động nhằm làm mất uy tín của nỗ lực tái tranh cử của thị trưởng, với những cáo buộc tham nhũng và quản lý yếu kém được lan truyền một cách kín đáo giữa những cử tri chủ chốt.

  • Her political adversaries launched a hushed smear campaign against her, spreading unfounded rumors about her personal life with hushed undertones.

    Các đối thủ chính trị của bà đã phát động một chiến dịch bôi nhọ bà một cách kín đáo, tung ra những tin đồn vô căn cứ về cuộc sống cá nhân của bà một cách kín đáo.

  • Members of the board of directors initiated a whispers-only strategy, relaying sensitive information to their colleagues behind closed doors to preserve confidentiality.

    Các thành viên hội đồng quản trị đã khởi xướng chiến lược chỉ truyền đạt thông tin thì thầm, chuyển tiếp thông tin nhạy cảm cho các đồng nghiệp của họ sau cánh cửa đóng kín để bảo mật.

  • In a surprise move, the company used a whispering campaign to boost its sales by spreading word-of-mouth recommendations through hushed yet persuasive tactics.

    Trong một động thái bất ngờ, công ty đã sử dụng chiến dịch thì thầm để thúc đẩy doanh số bán hàng bằng cách truyền miệng các khuyến nghị thông qua các chiến thuật nhẹ nhàng nhưng thuyết phục.

  • His enemies spread false allegations about him in hushed tones, hoping to sully his reputation without causing an outright uproar.

    Kẻ thù của ông đã tung ra những lời cáo buộc sai sự thật về ông một cách thì thầm, hy vọng sẽ làm hoen ố danh tiếng của ông mà không gây ra sự náo động công khai.

  • The student union employed a whispering campaign to pressure the administration into addressing students' grievances, circulating letters and emails in hushed tones to generate momentum.

    Liên đoàn sinh viên đã thực hiện chiến dịch thì thầm để gây sức ép buộc ban quản lý giải quyết khiếu nại của sinh viên, bằng cách gửi thư và email với giọng điệu thì thầm để tạo động lực.

  • Her detractors spread rumors about her via whispering campaigns on social media, aiming to undermine her credibility among online audiences.

    Những người chỉ trích bà đã lan truyền tin đồn về bà thông qua các chiến dịch thì thầm trên mạng xã hội, nhằm mục đích làm giảm uy tín của bà trong lòng khán giả trực tuyến.

  • They used a whispering campaign to rally support for their campaign's initiatives, spreading the word in a hushed tone to maintain discretion and preserve the mystery surrounding their proposals.

    Họ sử dụng chiến dịch thì thầm để tập hợp sự ủng hộ cho các sáng kiến ​​của mình, truyền bá thông tin một cách kín đáo để giữ bí mật và giữ bí mật xung quanh các đề xuất của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches