Định nghĩa của từ whimper

whimperverb

rên

/ˈwɪmpə(r)//ˈwɪmpər/

Nguồn gốc của từ "whimper" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwhimor" có nghĩa là "nói khẽ". Từ này phát triển theo thời gian, với dạng tiếng Anh trung đại "whimperen" được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 13. Vào cuối thế kỷ 14, từ này có cách viết hiện đại là "whimper" và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "nói khẽ hoặc ngập ngừng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ một người đang khóc khẽ hoặc cầu xin một cách yếu ớt. Nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả phản ứng yếu ớt, yếu ớt hoặc nhút nhát trước một tình huống. Việc sử dụng "whimper" vẫn tồn tại trong văn học Anh, như được thấy trong vở kịch "Hamlet" của Shakespeare, trong đó nhân vật Horatio "whimpers" trút hơi thở cuối cùng. Trong cách sử dụng gần đây hơn, âm thanh mà một con chó phát ra khi nó sợ hãi hoặc yếu đuối cũng được gọi là "whimper." Nhìn chung, từ "whimper" tiếp tục truyền tải cảm giác yếu đuối, mềm yếu hoặc phản ứng yếu ớt trước một tình huống nào đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ

type động từ

meaningthút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ

namespace
Ví dụ:
  • The puppy whimpered as it missed its mother's milk.

    Chú chó con rên rỉ vì thiếu sữa mẹ.

  • After being separated from its family, the lost dog whimpered throughout the night, hoping for someone to find it.

    Sau khi bị lạc khỏi gia đình, chú chó bị lạc đã rên rỉ suốt đêm, hy vọng có người tìm thấy nó.

  • The injured cat whimpered in pain as it struggled to move around.

    Con mèo bị thương rên rỉ vì đau đớn khi cố gắng di chuyển.

  • The child whimpered as it heard the sound of thunder, scared by the loud noise.

    Đứa trẻ rên rỉ khi nghe thấy tiếng sấm, sợ hãi vì tiếng động lớn.

  • The baby whimpered in its sleep, making its parents worry that it might be unwell.

    Em bé rên rỉ trong lúc ngủ khiến bố mẹ lo lắng rằng em có thể bị bệnh.

  • The old dog whimpered as it received its shots, indicating that it didn't like the procedure.

    Con chó già rên rỉ khi được tiêm thuốc, cho thấy nó không thích phương pháp này.

  • As the nurse tried to draw blood, the patient whimpered, making her work all the more difficult.

    Khi y tá cố gắng lấy máu, bệnh nhân rên rỉ, khiến công việc của cô ấy càng trở nên khó khăn hơn.

  • The person accused of embezzlement whimpered as they faced possible jail time.

    Người bị buộc tội tham ô rên rỉ khi phải đối mặt với án tù.

  • The plant whispers quietly to draw water from the soil, while the animal whimpers softly to signal for help.

    Cây thì thầm nhẹ nhàng để hút nước từ đất, trong khi con vật rên rỉ nhẹ nhàng để báo hiệu sự giúp đỡ.

  • The fans whimpered as their team lost yet another match, a reflection of the dismal state of the game.

    Người hâm mộ rên rỉ khi đội của họ lại thua thêm một trận nữa, phản ánh tình trạng ảm đạm của trò chơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches