danh từ
(động vật học) cá bn
a whiff of air (smoke, wind): một luồng không khí (khói, gió)
he took up his pipe to have a few whiffs: anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi
danh từ
luồng, hi
a whiff of air (smoke, wind): một luồng không khí (khói, gió)
he took up his pipe to have a few whiffs: anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi
(hàng hi) xuồng nhẹ
(thông tục) điếu xì gà nhỏ