danh từ
(y học) sự thở khò khè
(sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
the organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu
(từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu
nội động từ
(y học) thở khò khè
kêu vu vu, kêu vo vo
the organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu