Định nghĩa của từ wheelie bin

wheelie binnoun

thùng rác có bánh xe

/ˈwiːli bɪn//ˈwiːli bɪn/

Thuật ngữ "wheelie bin" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 hoặc đầu những năm 1970 như một tên thương hiệu cho một loại thùng rác cụ thể do nhà sản xuất Bourne Steel thiết kế. Tên "wheelie bin" được đặt ra để mô tả đặc điểm nổi bật của những thùng rác này, có bánh xe gắn ở đáy để dễ dàng di chuyển. Tên "wheelie bin" nhanh chóng trở nên phổ biến và thuật ngữ này cuối cùng đã được sử dụng như một thuật ngữ chung cho bất kỳ loại thùng đựng rác nào có bánh xe. Ngày nay, thùng rác có bánh xe thường được sử dụng để thu gom rác thải ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Úc và New Zealand, nơi chúng được biết đến với những cái tên tương tự như "thùng rác" hoặc "thùng đựng rác thải". Mặc dù cấu hình và thiết kế của thùng rác có bánh xe đã phát triển theo thời gian, nhưng tên thương hiệu "wheelie bin" vẫn là một thuật ngữ được công nhận và sử dụng phổ biến cho mặt hàng gia dụng hoặc thương mại thiết thực này.

namespace
Ví dụ:
  • I just finished emptying the wheelie bin outside my apartment building.

    Tôi vừa mới đổ xong thùng rác bên ngoài tòa nhà chung cư của mình.

  • Make sure to rinse out your plates and place them in the wheelie bin for collection on Tuesday.

    Hãy rửa sạch đĩa và bỏ vào thùng rác để thu gom vào thứ Ba.

  • The local council has introduced a new system where households with more than two pets must provide separate wheelie bins for pet waste.

    Hội đồng địa phương đã đưa ra một hệ thống mới theo đó những hộ gia đình có hơn hai vật nuôi phải cung cấp thùng rác có bánh xe riêng để đựng chất thải của vật nuôi.

  • Don't forget to put your garden waste in the green wheelie bin each week.

    Đừng quên bỏ rác thải trong vườn vào thùng rác màu xanh lá cây mỗi tuần.

  • I accidentally left my garbage bag outside the wheelie bin last night, and now it's full of flies.

    Tối qua tôi vô tình để túi đựng rác bên ngoài thùng rác và bây giờ trong đó đầy ruồi.

  • I need to take some extra rubbish to my neighbor's wheelie bin as mine is almost full.

    Tôi cần phải mang thêm một số rác sang thùng rác của hàng xóm vì thùng rác của tôi gần đầy rồi.

  • Do you know where I can buy new wheelie bin liners?

    Bạn có biết tôi có thể mua túi đựng rác có bánh xe mới ở đâu không?

  • I'm going to the recycling center to put some cardboard and plastic bottles in the wheelie bin for exchange.

    Tôi sẽ đến trung tâm tái chế để bỏ một số bìa các tông và chai nhựa vào thùng rác để đổi.

  • Keep your wheelie bin lid closed tight to avoid any bad odor.

    Đậy chặt nắp thùng rác để tránh mùi hôi.

  • The sanitation department has warned us about not overfilling our wheelie bins or skeletons being discovered inside.

    Cơ quan vệ sinh đã cảnh báo chúng ta không nên đổ quá đầy thùng rác hoặc phát hiện bộ xương bên trong.

Từ, cụm từ liên quan

All matches