Định nghĩa của từ westwards

westwardsadverb

về phía tây

/ˈwestwədz//ˈwestwərdz/

"Westwards" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp hướng "west" với hậu tố "-wards". Từ "west" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "west", nghĩa là "western" hoặc "hướng về phía tây". Hậu tố "-wards" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "-weard", nghĩa là "direction" hoặc "hướng về phía tây". Do đó, "westwards" có nghĩa là "hướng về phía tây", biểu thị sự di chuyển hoặc hướng theo hướng tây.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(như) westward

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the Midwest are planting crops and expanding their operations westwards in search of new agricultural opportunities.

    Nông dân ở vùng Trung Tây đang trồng trọt và mở rộng hoạt động về phía tây để tìm kiếm cơ hội nông nghiệp mới.

  • As the urbanization boom hits the East Coast, many residents are opting to move westwards in search of quieter and more affordable living spaces.

    Khi quá trình đô thị hóa bùng nổ ở Bờ Đông, nhiều cư dân đang lựa chọn di chuyển về phía Tây để tìm kiếm không gian sống yên tĩnh và giá cả phải chăng hơn.

  • The recent increase in trade between Asia and Europe has led to an increase in shipping volumes moving westwards across the Pacific Ocean.

    Sự gia tăng gần đây trong hoạt động thương mại giữa Châu Á và Châu Âu đã dẫn đến sự gia tăng khối lượng vận chuyển về phía tây qua Thái Bình Dương.

  • The sun sets beautifully over the western horizon, painting the sky in a magnificent display of oranges, reds, and pinks as the day comes to an end.

    Mặt trời lặn tuyệt đẹp ở phía chân trời phía tây, tô điểm cho bầu trời một màn trình diễn tuyệt đẹp của màu cam, đỏ và hồng khi một ngày kết thúc.

  • Adventurers and explorers have been traveling westwards across the desert for centuries in search of untouched and uncharted territories.

    Các nhà thám hiểm và nhà thám hiểm đã đi về phía tây qua sa mạc trong nhiều thế kỷ để tìm kiếm những vùng đất hoang sơ và chưa được khám phá.

  • During the summer, large flocks of migratory birds travel westwards from their breeding grounds in the Arctic to their winter habitats in the tropics.

    Vào mùa hè, những đàn chim di cư lớn di chuyển về phía tây từ nơi sinh sản của chúng ở Bắc Cực đến nơi cư trú mùa đông ở vùng nhiệt đới.

  • As the wind picks up, sailors set their sails westwards across the open sea, hoping to reach their destination in record time.

    Khi gió nổi lên, các thủy thủ giương buồm về phía tây băng qua biển khơi, hy vọng sẽ đến đích trong thời gian kỷ lục.

  • The massive glaciers of the Rocky Mountains in the western United States are melting rapidly due to the effects of climate change, causing a rise in sea levels and an increase in ocean acidity.

    Các sông băng khổng lồ ở dãy núi Rocky ở phía tây Hoa Kỳ đang tan chảy nhanh chóng do tác động của biến đổi khí hậu, khiến mực nước biển dâng cao và độ axit của đại dương tăng.

  • The movie industry has been increasingly shifting westwards, with many studios and production companies relocating to the sunny and fast-growing city of Los Angeles.

    Ngành công nghiệp điện ảnh ngày càng dịch chuyển về phía tây, với nhiều hãng phim và công ty sản xuất chuyển đến thành phố Los Angeles đầy nắng và đang phát triển nhanh chóng.

  • The cultural and ethnic landscape of the western United States is constantly evolving as new populations move westwards and merge with existing communities, creating a diverse and vibrant melting pot of traditions and customs.

    Cảnh quan văn hóa và dân tộc của miền Tây Hoa Kỳ không ngừng phát triển khi những nhóm dân cư mới di chuyển về phía tây và hòa nhập với các cộng đồng hiện có, tạo nên sự giao thoa đa dạng và sôi động về các truyền thống và phong tục.

Từ, cụm từ liên quan