Định nghĩa của từ weighting

weightingnoun

trọng số

/ˈweɪtɪŋ//ˈweɪtɪŋ/

"Weighting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiht", có nghĩa là "sinh vật, sự vật hoặc vật thể". Từ này phát triển thành "wight", sau đó là "weight", biểu thị cả trọng lượng vật lý và tầm quan trọng. Hậu tố "-ing" biểu thị một hành động hoặc quá trình, tạo thành "weighting," ban đầu có nghĩa là hành động cân một vật thể nào đó. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm gán tầm quan trọng hoặc ý nghĩa tương đối, như trong "weighting different factors in a decision."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt

typeDefault

meaningsự cân

namespace

extra money that you get paid for working in a particular area because it is expensive to live there

số tiền thêm mà bạn được trả khi làm việc ở một khu vực cụ thể vì sống ở đó rất tốn kém

Ví dụ:
  • London weighting

    Trọng lượng Luân Đôn

  • The research findings were weighted differently based on the significance of the factors involved.

    Các phát hiện nghiên cứu được đánh giá khác nhau dựa trên tầm quan trọng của các yếu tố liên quan.

  • The political outcome of the election was heavily weighted in favor of the incumbent party.

    Kết quả chính trị của cuộc bầu cử phần lớn nghiêng về phía đảng cầm quyền.

  • The results of the survey were weighted by demographic factors to ensure an accurate representation of the population.

    Kết quả khảo sát được điều chỉnh theo các yếu tố nhân khẩu học để đảm bảo đại diện chính xác cho dân số.

  • The weighting factors taken into account for our business strategy included market demand, profitability, and competitive analysis.

    Các yếu tố quan trọng được đưa vào chiến lược kinh doanh của chúng tôi bao gồm nhu cầu thị trường, lợi nhuận và phân tích cạnh tranh.

a value that you give to each of a number of things to show how important it is compared with the others

một giá trị mà bạn gán cho mỗi thứ trong số một số thứ để cho thấy tầm quan trọng của nó so với những thứ khác

Ví dụ:
  • Each of the factors is given a weighting on a scale of 1 to 10.

    Mỗi yếu tố được đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 10.

  • Each question in the exam has equal weighting.

    Mỗi câu hỏi trong bài thi đều có trọng số như nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches