Định nghĩa của từ weighted

weightedadjective

có trọng số

/ˈweɪtɪd//ˈweɪtɪd/

Từ "weighted" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "weyted". Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "weegan", có nghĩa là "cân". Trong những lần sử dụng đầu tiên, "weighted" dùng để chỉ cụ thể các vật phẩm đã được cân hoặc có trọng lượng cụ thể gắn vào, chẳng hạn như các vật thể dùng để đo hoặc để cân bằng cân. Theo thời gian, thuật ngữ "weighted" được mở rộng để mô tả bất kỳ mục hoặc phép tính nào đã được điều chỉnh hoặc chịu ảnh hưởng của trọng lượng hoặc các yếu tố có ý nghĩa khác nhau. Ngày nay, "weighted" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thống kê, kinh tế và vật lý để mô tả các phép tính hoặc phép đo đã được điều chỉnh để tính đến các yếu tố hoặc hoàn cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningcó trọng lượng

namespace
Ví dụ:
  • The results of the survey were weighted to reflect the demographics of the entire population.

    Kết quả khảo sát được điều chỉnh để phản ánh đặc điểm nhân khẩu học của toàn bộ dân số.

  • The study participants were randomly assigned to different weighted groups based on their age and medical history.

    Những người tham gia nghiên cứu được phân ngẫu nhiên vào các nhóm có trọng số khác nhau dựa trên độ tuổi và tiền sử bệnh án của họ.

  • The analysts weighted the facts and figures to arrive at a more accurate conclusion.

    Các nhà phân tích đã cân nhắc các sự kiện và số liệu để đưa ra kết luận chính xác hơn.

  • The opinion poll used weighted results to ensure that the views of all voting demographics were accurately represented.

    Cuộc thăm dò ý kiến ​​sử dụng kết quả có trọng số để đảm bảo rằng quan điểm của tất cả nhóm nhân khẩu bỏ phiếu đều được đại diện chính xác.

  • The financial analysts used a weighted average to determine the company's earnings per share.

    Các nhà phân tích tài chính đã sử dụng phương pháp trung bình có trọng số để xác định thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty.

  • The government decided to weight the votes in the smaller rural areas to make sure that their concerns were heard.

    Chính phủ quyết định cân nhắc số phiếu bầu ở các vùng nông thôn nhỏ hơn để đảm bảo rằng mối quan tâm của họ được lắng nghe.

  • The academic journal required all submitted papers to undergo a weighted peer review process.

    Tạp chí học thuật yêu cầu tất cả các bài báo được nộp phải trải qua quá trình bình duyệt có trọng số.

  • The marketing team weighted the customer feedback to identify the most important issues and address them first.

    Nhóm tiếp thị đã cân nhắc phản hồi của khách hàng để xác định những vấn đề quan trọng nhất và giải quyết chúng trước.

  • The economists used a sophisticated weighting algorithm to predict future economic trends.

    Các nhà kinh tế đã sử dụng một thuật toán trọng số phức tạp để dự đoán xu hướng kinh tế trong tương lai.

  • The software company used a weighted ranking system to evaluate the relative importance of different features in its products.

    Công ty phần mềm đã sử dụng hệ thống xếp hạng có trọng số để đánh giá tầm quan trọng tương đối của các tính năng khác nhau trong sản phẩm của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches