Định nghĩa của từ weekly

weeklyadjective

mỗi tuần một lần, hàng tuần

/ˈwiːkli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "weekly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ các từ "wēce" có nghĩa là "week" và "-lic" có nghĩa là "like" hoặc "liên quan đến". Do đó, "weekly" theo nghĩa đen là "liên quan đến một tuần". Bản thân từ "week" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīcu", chịu ảnh hưởng từ tiếng Đức "wīka", có nghĩa là "một vòng quay" hoặc "interval". Khái niệm "turn" này có thể ám chỉ đến phong tục La Mã cổ đại chia chu kỳ mặt trăng thành các giai đoạn bảy ngày.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningkéo dài một tuần

meaninghằng tuần

exampleweekly wage: tiền lưng hằng tuần

examplea weekly magazine: báo hằng tuần

type danh từ

meaningbáo hằng tuần

namespace
Ví dụ:
  • I attend a weekly yoga class to help me relax and unwind.

    Tôi tham gia lớp yoga hàng tuần để giúp tôi thư giãn và xả stress.

  • Our team meetings are held on a weekly basis to discuss ongoing projects.

    Nhóm của chúng tôi họp hàng tuần để thảo luận về các dự án đang triển khai.

  • The local farmer's market is open on a weekly schedule, providing fresh produce to the community.

    Chợ nông sản địa phương mở cửa theo lịch trình hàng tuần, cung cấp nông sản tươi cho cộng đồng.

  • John's band practices every week in preparation for their upcoming gigs.

    Ban nhạc của John luyện tập hàng tuần để chuẩn bị cho các buổi biểu diễn sắp tới.

  • I make a weekly trip to the gym to maintain my fitness levels.

    Tôi đến phòng tập thể dục hàng tuần để duy trì thể lực của mình.

  • Our company's financial reports are prepared and presented to the board on a weekly basis.

    Báo cáo tài chính của công ty chúng tôi được lập và trình lên hội đồng quản trị hàng tuần.

  • The local library offers weekly reading clubs for both children and adults.

    Thư viện địa phương tổ chức câu lạc bộ đọc sách hàng tuần cho cả trẻ em và người lớn.

  • The garbage collection trucks come by our neighborhood every week to keep it clean.

    Xe thu gom rác đến khu phố của chúng tôi mỗi tuần để giữ gìn vệ sinh.

  • The coffee shop around the corner has a weekly poetry night that is a hit among the locals.

    Quán cà phê gần đó có đêm thơ diễn ra hàng tuần và được người dân địa phương rất yêu thích.

  • I try to set aside some time every week to catch up with my friends and family who live far away.

    Tôi cố gắng dành chút thời gian mỗi tuần để gặp gỡ bạn bè và gia đình sống xa.

Từ, cụm từ liên quan