Định nghĩa của từ wear out

wear outphrasal verb

mòn

////

Cụm từ "wear out" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wear(e)", có nghĩa là "trở nên mệt mỏi hoặc kiệt sức". Từ hiện đại "wear" xuất phát từ cùng một gốc và ban đầu ám chỉ quá trình mất sức hoặc trở nên mệt mỏi. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, ý nghĩa của "wear" bắt đầu thay đổi để mô tả tình trạng của quần áo đã trở nên cũ kỹ hoặc sờn rách do sử dụng. Cụm từ "wear out" kết hợp hai ý nghĩa này, ở dạng hiện tại của nó ám chỉ quá trình sử dụng một thứ gì đó cho đến khi nó bị mòn hoặc kiệt sức. Cụm động từ "wear out" được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ 16 và vẫn là một phần của từ điển tiếng Anh kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • After years of use, the soles of my sneakers have finally worn out and need to be replaced.

    Sau nhiều năm sử dụng, đế giày thể thao của tôi cuối cùng đã bị mòn và cần phải thay thế.

  • My old carpets have seen better days; they're so worn out that they're starting to look threadbare.

    Những tấm thảm cũ của tôi đã cũ rồi; chúng đã cũ đến mức trông bắt đầu sờn rách.

  • After months of sitting in the sun, the fabric of my favorite chair has worn out and is in desperate need of reupholstering.

    Sau nhiều tháng ngồi dưới nắng, lớp vải bọc của chiếc ghế yêu thích của tôi đã bị mòn và rất cần được bọc lại.

  • The constant use of my lawnmower has caused its blades to wear out, making it tough to cut my grass efficiently.

    Việc sử dụng máy cắt cỏ thường xuyên đã khiến lưỡi cắt bị mòn, khiến việc cắt cỏ hiệu quả trở nên khó khăn.

  • I've been wearing these jeans for so long that they're completely worn out in all the wrong places.

    Tôi đã mặc chiếc quần jeans này lâu đến nỗi chúng đã sờn rách ở nhiều chỗ.

  • The friction caused by years of use has worn out the rubber grips on my bike's handles, making it harder to hold onto during rides.

    Ma sát do sử dụng nhiều năm đã làm mòn lớp cao su ở tay cầm xe đạp, khiến tôi khó cầm hơn khi đi xe.

  • The frequently opened and closed doors in my hallway have worn out the hinges, causing them to creak loudly with each use.

    Những cánh cửa đóng mở thường xuyên ở hành lang đã làm mòn bản lề, khiến chúng kêu cót két mỗi lần sử dụng.

  • My mattress has seen better days; after years of sleeping on it, the coils have worn out and it doesn't offer the support I need anymore.

    Chiếc nệm của tôi đã cũ rồi; sau nhiều năm sử dụng, các cuộn lò xo đã bị mòn và không còn cung cấp đủ độ nâng đỡ mà tôi cần nữa.

  • The exercise bands I've been using for my workouts have become so stretched out that they're no longer providing the resistance I need.

    Các dây tập mà tôi dùng để tập luyện đã bị giãn ra đến mức không còn cung cấp đủ lực cản mà tôi cần nữa.

  • The weekly trips to the gym have finally worn out my sneakers, leaving them looking and feeling past their prime.

    Những chuyến đi đến phòng tập hàng tuần cuối cùng đã làm mòn giày thể thao của tôi, khiến chúng trông và cảm thấy không còn tốt nữa.